Bản dịch của từ Indeterminancy principle trong tiếng Việt

Indeterminancy principle

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indeterminancy principle (Idiom)

01

Một nguyên lý trong cơ học lượng tử nêu rằng một số cặp tính chất vật lý nhất định không thể được biết đồng thời với độ chính xác tùy ý.

A principle in quantum mechanics that states that certain pairs of physical properties cannot be simultaneously known to arbitrary precision.

Ví dụ

The indeterminacy principle affects how we understand social interactions today.

Nguyên tắc không xác định ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu tương tác xã hội hôm nay.

Many people do not grasp the indeterminacy principle's role in social science.

Nhiều người không hiểu vai trò của nguyên tắc không xác định trong khoa học xã hội.

Does the indeterminacy principle apply to our understanding of social behavior?

Nguyên tắc không xác định có áp dụng cho sự hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indeterminancy principle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indeterminancy principle

Không có idiom phù hợp