Bản dịch của từ Indeterminate trong tiếng Việt
Indeterminate
Adjective

Indeterminate(Adjective)
ˌɪndɪtˈɜːmɪnˌeɪt
ˌɪndɪˈtɝməˌneɪt
01
Không thể xác định một cách rõ ràng
Not able to be definitively determined
Ví dụ
Ví dụ
03
Có những ranh giới không rõ ràng hoặc mơ hồ
Having unclear or ambiguous limits
Ví dụ
