Bản dịch của từ Indeterminate trong tiếng Việt

Indeterminate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indeterminate (Adjective)

ɪndɪtˈɝmɪnɪt
ɪndɪtˈɝɹmənɪt
01

(của một chồi) không có tất cả các trục kết thúc ở nụ hoa và do đó có khả năng có chiều dài không xác định.

Of a shoot not having all the axes terminating in a flower bud and so potentially of indefinite length.

Ví dụ

The indeterminate growth of social media continues to influence our lives greatly.

Sự phát triển không xác định của mạng xã hội tiếp tục ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của chúng ta.

Social movements are not always indeterminate; some have clear goals.

Các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng không xác định; một số có mục tiêu rõ ràng.

Is the impact of indeterminate social change difficult to measure accurately?

Liệu tác động của sự thay đổi xã hội không xác định có khó đo lường chính xác không?

02

Không được biết, xác lập hoặc xác định chính xác.

Not exactly known established or defined.

Ví dụ

The results of the survey were indeterminate and caused confusion among analysts.

Kết quả khảo sát không xác định và gây nhầm lẫn cho các nhà phân tích.

The data is not indeterminate; it shows clear trends in social behavior.

Dữ liệu không phải không xác định; nó cho thấy xu hướng rõ ràng trong hành vi xã hội.

Why are the statistics about social issues still indeterminate after ten years?

Tại sao thống kê về các vấn đề xã hội vẫn không xác định sau mười năm?

Dạng tính từ của Indeterminate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indeterminate

Không xác định

More indeterminate

Không xác định hơn

Most indeterminate

Không xác định nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indeterminate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indeterminate

Không có idiom phù hợp