Bản dịch của từ Indeterminate trong tiếng Việt
Indeterminate
Indeterminate (Adjective)
(của một chồi) không có tất cả các trục kết thúc ở nụ hoa và do đó có khả năng có chiều dài không xác định.
Of a shoot not having all the axes terminating in a flower bud and so potentially of indefinite length.
The indeterminate growth of social media continues to influence our lives greatly.
Sự phát triển không xác định của mạng xã hội tiếp tục ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của chúng ta.
Social movements are not always indeterminate; some have clear goals.
Các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng không xác định; một số có mục tiêu rõ ràng.
Is the impact of indeterminate social change difficult to measure accurately?
Liệu tác động của sự thay đổi xã hội không xác định có khó đo lường chính xác không?
The results of the survey were indeterminate and caused confusion among analysts.
Kết quả khảo sát không xác định và gây nhầm lẫn cho các nhà phân tích.
The data is not indeterminate; it shows clear trends in social behavior.
Dữ liệu không phải không xác định; nó cho thấy xu hướng rõ ràng trong hành vi xã hội.
Why are the statistics about social issues still indeterminate after ten years?
Tại sao thống kê về các vấn đề xã hội vẫn không xác định sau mười năm?
Dạng tính từ của Indeterminate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indeterminate Không xác định | More indeterminate Không xác định hơn | Most indeterminate Không xác định nhất |
Họ từ
Từ "indeterminate" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả những thứ không xác định, không rõ ràng, hoặc không có một giá trị hay vị trí cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh toán học và khoa học, liên quan đến các khái niệm như giá trị không xác định hoặc không giới hạn. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "indeterminate" được sử dụng tương tự trong cả ngữ viết và ngữ nói, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "indeterminate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indeterminatus", từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "determinatus" có nghĩa là "xác định". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học và triết học để chỉ những điều không thể xác định rõ ràng. Hiện nay, nó thường được dùng để mô tả tình trạng, giá trị hoặc đối tượng mà không có giới hạn hoặc không thể xác định một cách cụ thể. Sự liên quan giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua tính không rõ ràng và thiếu định hình trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "indeterminate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề khoa học và triết học. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, khoa học máy tính và luật, để chỉ những tình huống mà kết quả không thể xác định một cách rõ ràng hoặc có nhiều khả năng có thể xảy ra. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng giúp từ này trở thành một phần quan trọng trong từ vựng học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp