Bản dịch của từ Indexation trong tiếng Việt

Indexation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indexation (Noun)

ˈɪndɛksˈeɪʃn
ˈɪndɛksˈeɪʃn
01

Hành động hoặc quá trình lập chỉ mục.

The action or process of indexing.

Ví dụ

The indexation of social media posts is crucial for visibility.

Việc chỉ mục các bài đăng trên mạng xã hội rất quan trọng cho sự hiển thị.

The indexation of online articles helps in organizing information effectively.

Việc chỉ mục các bài báo trực tuyến giúp tổ chức thông tin một cách hiệu quả.

Automated indexation of websites simplifies search and access to content.

Chỉ mục tự động của các trang web giúp đơn giản hóa việc tìm kiếm và truy cập nội dung.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indexation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indexation

Không có idiom phù hợp