Bản dịch của từ Indexation trong tiếng Việt
Indexation

Indexation (Noun)
The indexation of social media posts is crucial for visibility.
Việc chỉ mục các bài đăng trên mạng xã hội rất quan trọng cho sự hiển thị.
The indexation of online articles helps in organizing information effectively.
Việc chỉ mục các bài báo trực tuyến giúp tổ chức thông tin một cách hiệu quả.
Automated indexation of websites simplifies search and access to content.
Chỉ mục tự động của các trang web giúp đơn giản hóa việc tìm kiếm và truy cập nội dung.
Họ từ
Indexation là quá trình điều chỉnh giá trị của một biến số, chẳng hạn như lương hoặc giá cả, dựa trên sự thay đổi của một chỉ số kinh tế, thường là chỉ số giá tiêu dùng. Trong tiếng Anh, “indexation” được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể. Indexation thường xuất hiện trong các lĩnh vực kinh tế và tài chính, nhằm phản ánh sự biến động của chi phí sống hoặc giá trị thực của tiền tệ theo thời gian.
Từ “indexation” có nguồn gốc từ tiếng Latin “index”, có nghĩa là “chỉ dẫn” hoặc “danh mục”. Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp “indexation” trong thế kỷ 20, thường được dùng trong ngữ cảnh kinh tế để mô tả quá trình điều chỉnh mức lương hoặc giá cả theo tỷ lệ lạm phát hoặc các chỉ số khác. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, tức là việc tổ chức và điều chỉnh thông tin theo các tiêu chí xác định nhằm đảm bảo tính cập nhật và chính xác.
Từ "indexation" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nghe liên quan đến kinh tế và tài chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về điều chỉnh thu nhập, lương bổng theo mức sống hoặc lạm phát. Sự phổ biến của nó phản ánh tính chất quan trọng của việc theo dõi và điều chỉnh các số liệu kinh tế trong phân tích chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp