Bản dịch của từ Indigence trong tiếng Việt
Indigence

Indigence (Noun)
Tình trạng nghèo đói cùng cực; cơ cực.
A state of extreme poverty destitution.
Indigence affects many families in Detroit, especially after the recent layoffs.
Tình trạng nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Detroit, đặc biệt sau khi sa thải gần đây.
Indigence is not a choice; it results from systemic social issues.
Nghèo đói không phải là sự lựa chọn; nó là hậu quả của các vấn đề xã hội hệ thống.
Is indigence increasing among the elderly in America due to rising costs?
Liệu tình trạng nghèo đói có đang gia tăng ở người cao tuổi tại Mỹ do chi phí tăng cao không?
Họ từ
Từ "indigence" chỉ tình trạng thiếu thốn, nghèo khổ hoặc nghèo nàn, thường liên quan đến sự thiếu hụt về tài chính và vật chất. Từ này mang nghĩa nặng nề hơn so với những từ như "poverty" hay "impoverishment". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "indigence" được sử dụng tương đương và không có sự khác biệt đáng chú ý về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, "indigence" ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn viết hoặc lý thuyết xã hội.
Từ "indigence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indigentia", có nghĩa là "sự thiếu thốn" hoặc "tình trạng nghèo khổ". Từ này xuất phát từ "indigens", có nghĩa là "thiếu thốn", điều này liên quan đến động từ "indige", nghĩa là "thiếu" hay "cần thiết". Trong lịch sử, "indigence" đã được sử dụng để chỉ tình trạng túng quẫn về kinh tế và xã hội. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, đặc trưng cho sự nghèo khó và thiếu thốn các điều kiện sống cơ bản.
Từ "indigence" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói về chủ đề xã hội hoặc kinh tế. Trong phần đọc và nghe, từ này cũng có thể xuất hiện nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "indigence" thường được dùng để mô tả sự nghèo đói, thiếu thốn, đặc biệt trong các bài luận, báo cáo xã hội hoặc phê bình văn hóa, nhấn mạnh tình trạng thiếu thốn tài chính và các yếu tố liên quan đến đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp