Bản dịch của từ Indigence trong tiếng Việt

Indigence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indigence (Noun)

ˈɪndɪdʒns
ˈɪndɪdʒns
01

Tình trạng nghèo đói cùng cực; cơ cực.

A state of extreme poverty destitution.

Ví dụ

Indigence affects many families in Detroit, especially after the recent layoffs.

Tình trạng nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Detroit, đặc biệt sau khi sa thải gần đây.

Indigence is not a choice; it results from systemic social issues.

Nghèo đói không phải là sự lựa chọn; nó là hậu quả của các vấn đề xã hội hệ thống.

Is indigence increasing among the elderly in America due to rising costs?

Liệu tình trạng nghèo đói có đang gia tăng ở người cao tuổi tại Mỹ do chi phí tăng cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indigence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indigence

Không có idiom phù hợp