Bản dịch của từ Indigenous trong tiếng Việt
Indigenous

Indigenous (Adjective)
Có nguồn gốc hoặc xuất hiện tự nhiên ở một nơi cụ thể; tự nhiên.
Originating or occurring naturally in a particular place native.
The indigenous community celebrated its traditional festival last week.
Cộng đồng bản địa đã tổ chức lễ hội truyền thống của mình tuần trước.
She is an indigenous artist known for her unique cultural paintings.
Cô ấy là một nghệ sĩ bản địa nổi tiếng với bức tranh văn hóa độc đáo của mình.
The school offers courses on indigenous languages to preserve cultural heritage.
Trường cung cấp các khóa học về ngôn ngữ bản địa để bảo tồn di sản văn hóa.
Dạng tính từ của Indigenous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indigenous Bản địa | - | - |
Họ từ
Từ "indigenous" có nghĩa là bản địa, chỉ những người hoặc sự vật có nguồn gốc từ một khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai ngôn ngữ. Tại Anh, âm tiết đầu tiên thường được nhấn mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nhân chủng học, sinh học và bảo tồn văn hóa để ám chỉ đến các dân tộc và loài có nguồn gốc cổ xưa ở một vùng lãnh thổ.
Từ "indigenous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indigenus", có nghĩa là "bản địa" hay "sinh ra ở nơi nào đó". Trong tiếng Latin, "indi" được hiểu là "trong" và "genus" nghĩa là "xuất phát" hoặc "sinh ra". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang theo ý nghĩa chỉ các dân tộc, cây cối hoặc động vật bản địa, tức là những sinh vật xuất hiện tự nhiên ở một vùng đất cụ thể đó. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì quan niệm liên quan đến nguồn gốc và sự liên kết với địa phương.
Từ "indigenous" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong việc thảo luận về văn hóa và lịch sử trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các nền văn hóa, cộng đồng hay chủng tộc bản địa, thường trong bối cảnh bảo tồn văn hóa và quyền lợi của các nhóm dân tộc. Ở các ngữ cảnh khác, từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học xã hội hoặc môi trường, liên quan đến sự bảo tồn và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



