Bản dịch của từ Indigenous people trong tiếng Việt
Indigenous people

Indigenous people (Noun)
Indigenous people have unique cultures that enrich our global society.
Người bản địa có những nền văn hóa độc đáo làm phong phú xã hội toàn cầu.
Indigenous people do not always receive fair treatment in society.
Người bản địa không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng trong xã hội.
Do indigenous people have representation in local government decisions?
Người bản địa có đại diện trong các quyết định của chính quyền địa phương không?
Indigenous people have lived in North America for thousands of years.
Người bản địa đã sống ở Bắc Mỹ hàng ngàn năm.
Indigenous people do not always receive fair treatment in society.
Người bản địa không luôn nhận được sự đối xử công bằng trong xã hội.
Những người duy trì các phong tục và văn hóa truyền thống riêng biệt với xã hội thống trị.
People who maintain traditional practices and cultures that are distinct from those of the dominant society.
Indigenous people often face challenges in preserving their unique cultures.
Người bản địa thường gặp khó khăn trong việc bảo tồn văn hóa độc đáo.
Indigenous people do not always receive fair treatment in society.
Người bản địa không luôn nhận được sự đối xử công bằng trong xã hội.
Are indigenous people respected in discussions about social justice?
Người bản địa có được tôn trọng trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Indigenous people often face challenges in preserving their unique cultures.
Người bản địa thường gặp khó khăn trong việc bảo tồn văn hóa độc đáo của họ.
Indigenous people do not receive enough support from the government.
Người bản địa không nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Các nhóm có sự liên tiếp lịch sử với các xã hội trước thuộc địa phát triển trên lãnh thổ của họ.
Groups that have a historical continuity with pre-colonial societies that developed on their territories.
Indigenous people have rich cultures that contribute to global diversity.
Người bản địa có nền văn hóa phong phú đóng góp cho sự đa dạng toàn cầu.
Indigenous people do not always receive adequate representation in government.
Người bản địa không luôn nhận được sự đại diện đầy đủ trong chính phủ.
Do indigenous people face challenges in preserving their languages today?
Người bản địa có gặp khó khăn trong việc bảo tồn ngôn ngữ của họ không?
Indigenous people have lived in North America for thousands of years.
Người bản địa đã sống ở Bắc Mỹ hàng ngàn năm.
Indigenous people do not always receive fair treatment in society.
Người bản địa không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng trong xã hội.
Người dân bản địa (indigenous people) thường được định nghĩa là các cộng đồng gốc, có nguồn gốc từ một khu vực địa lý cụ thể, với nền văn hóa, ngôn ngữ và phong tục truyền thống riêng biệt. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những nhóm dân cư đã cư trú tại một vùng lãnh thổ từ trước khi có sự thuộc địa hóa hay định cư của các nhóm dân tộc khác. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, có thể có những khác biệt nhỏ trong việc nhấn mạnh quyền lợi và sự bảo tồn văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
