Bản dịch của từ Indigenous people trong tiếng Việt

Indigenous people

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indigenous people (Noun)

ˌɪndˈɪdʒənəs pˈipəl
ˌɪndˈɪdʒənəs pˈipəl
01

Những cư dân gốc của một khu vực hoặc đất nước.

The original inhabitants of a region or country.

Ví dụ

Indigenous people have unique cultures that enrich our global society.

Người bản địa có những nền văn hóa độc đáo làm phong phú xã hội toàn cầu.

Indigenous people do not always receive fair treatment in society.

Người bản địa không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng trong xã hội.

Do indigenous people have representation in local government decisions?

Người bản địa có đại diện trong các quyết định của chính quyền địa phương không?

Indigenous people have lived in North America for thousands of years.

Người bản địa đã sống ở Bắc Mỹ hàng ngàn năm.

Indigenous people do not always receive fair treatment in society.

Người bản địa không luôn nhận được sự đối xử công bằng trong xã hội.

02

Những người duy trì các phong tục và văn hóa truyền thống riêng biệt với xã hội thống trị.

People who maintain traditional practices and cultures that are distinct from those of the dominant society.

Ví dụ

Indigenous people often face challenges in preserving their unique cultures.

Người bản địa thường gặp khó khăn trong việc bảo tồn văn hóa độc đáo.

Indigenous people do not always receive fair treatment in society.

Người bản địa không luôn nhận được sự đối xử công bằng trong xã hội.

Are indigenous people respected in discussions about social justice?

Người bản địa có được tôn trọng trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?

Indigenous people often face challenges in preserving their unique cultures.

Người bản địa thường gặp khó khăn trong việc bảo tồn văn hóa độc đáo của họ.

Indigenous people do not receive enough support from the government.

Người bản địa không nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ.

03

Các nhóm có sự liên tiếp lịch sử với các xã hội trước thuộc địa phát triển trên lãnh thổ của họ.

Groups that have a historical continuity with pre-colonial societies that developed on their territories.

Ví dụ

Indigenous people have rich cultures that contribute to global diversity.

Người bản địa có nền văn hóa phong phú đóng góp cho sự đa dạng toàn cầu.

Indigenous people do not always receive adequate representation in government.

Người bản địa không luôn nhận được sự đại diện đầy đủ trong chính phủ.

Do indigenous people face challenges in preserving their languages today?

Người bản địa có gặp khó khăn trong việc bảo tồn ngôn ngữ của họ không?

Indigenous people have lived in North America for thousands of years.

Người bản địa đã sống ở Bắc Mỹ hàng ngàn năm.

Indigenous people do not always receive fair treatment in society.

Người bản địa không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indigenous people/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] In terms of indirect effects, I believe that the have to sacrifice their natural resources to accommodate tourists' insatiable demands [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Indigenous people

Không có idiom phù hợp