Bản dịch của từ Indigent trong tiếng Việt
Indigent

Indigent (Adjective)
Many indigent families struggle to afford basic necessities in America.
Nhiều gia đình nghèo khó vật lộn để mua những nhu yếu phẩm cơ bản ở Mỹ.
Indigent people do not receive enough support from the government.
Những người nghèo không nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Are indigent individuals getting enough help from local charities?
Có phải những người nghèo đang nhận đủ sự giúp đỡ từ các tổ chức từ thiện địa phương không?
Indigent (Noun)
The charity helped indigent families in New York during the pandemic.
Tổ chức từ thiện đã giúp đỡ các gia đình nghèo ở New York trong đại dịch.
Many indigent people do not receive adequate support from the government.
Nhiều người nghèo không nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.
Are there programs for indigent individuals in your community?
Có chương trình nào cho những người nghèo trong cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Từ "indigent" có nghĩa là người nghèo hoặc thiếu thốn tài chính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội để mô tả những cá nhân không có khả năng trang trải chi phí luật sư hoặc cơ sở vật chất cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "indigent" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "indigent" có thể được thay thế bằng các từ như "impoverished" hoặc "needy" trong ngữ cảnh văn nói.
Từ "indigent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indigens", là dạng phân từ của động từ "indigere", có nghĩa là "cần thiết" hoặc "thiếu thốn". Lịch sử từ vựng này phản ánh tình trạng thiếu thốn và nghèo khó, gắn liền với những cá nhân không có đủ phương tiện sinh sống. Hiện nay, từ "indigent" được sử dụng để chỉ người nghèo, những người không đủ khả năng về tài chính để đáp ứng nhu cầu cơ bản của cuộc sống. Sự kế thừa ý nghĩa từ gốc Latin cho thấy sự tiếp nối trong cách hiểu về tình trạng khốn khó trong xã hội.
Từ "indigent" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, nơi ngữ cảnh chính thường tập trung vào chủ đề xã hội và kinh tế. Trong bài đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nghèo đói hoặc chính sách hỗ trợ xã hội. Ngoài ra, "indigent" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công lý xã hội và sự cần thiết phải hỗ trợ những người có hoàn cảnh khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp