Bản dịch của từ Indigo trong tiếng Việt
Indigo
Indigo (Noun)
Indigo cultivation was crucial for dye production in ancient societies.
Việc trồng cây chàm indigo rất quan trọng để sản xuất thuốc nhuộm trong xã hội cổ đại.
The indigo plant played a significant role in traditional textile industries.
Cây chàm indigo đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp dệt truyền thống.
The deep blue color from indigo dye symbolized wealth and status.
Màu xanh đậm từ thuốc nhuộm indigo tượng trưng cho sự giàu có và địa vị.
The indigo dye was used to color traditional textiles.
Thuốc nhuộm indigo được sử dụng để tô màu vải truyền thống.
Indigo cultivation was an important industry in some regions.
Việc trồng cây indigo là một ngành công nghiệp quan trọng ở một số khu vực.
The popularity of indigo clothing increased during the festival season.
Sự phổ biến của quần áo indigo tăng lên trong mùa lễ hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp