Bản dịch của từ Indigo trong tiếng Việt

Indigo

Noun [U/C]

Indigo (Noun)

ˈɪndəgˌoʊ
ˈɪndɪgˌoʊ
01

Một loại cây nhiệt đới thuộc họ đậu, trước đây được trồng rộng rãi để làm nguồn thuốc nhuộm màu xanh đậm.

A tropical plant of the pea family, which was formerly widely cultivated as a source of dark blue dye.

Ví dụ

Indigo cultivation was crucial for dye production in ancient societies.

Việc trồng cây chàm indigo rất quan trọng để sản xuất thuốc nhuộm trong xã hội cổ đại.

The indigo plant played a significant role in traditional textile industries.

Cây chàm indigo đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp dệt truyền thống.

The deep blue color from indigo dye symbolized wealth and status.

Màu xanh đậm từ thuốc nhuộm indigo tượng trưng cho sự giàu có và địa vị.

02

Thuốc nhuộm màu xanh đậm thu được từ cây chàm.

The dark blue dye obtained from the indigo plant.

Ví dụ

The indigo dye was used to color traditional textiles.

Thuốc nhuộm indigo được sử dụng để tô màu vải truyền thống.

Indigo cultivation was an important industry in some regions.

Việc trồng cây indigo là một ngành công nghiệp quan trọng ở một số khu vực.

The popularity of indigo clothing increased during the festival season.

Sự phổ biến của quần áo indigo tăng lên trong mùa lễ hội.

Dạng danh từ của Indigo (Noun)

SingularPlural

Indigo

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indigo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indigo

Không có idiom phù hợp