Bản dịch của từ Indigo trong tiếng Việt

Indigo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indigo(Noun)

ˈɪndɪɡˌəʊ
ˈɪndɪɡoʊ
01

Nhuộm chàm là một loại phẩm màu tự nhiên được chiết xuất từ cây.

Indigo dye itself a natural dye extracted from the plant

Ví dụ
02

Một loại cây được sử dụng để sản xuất thuốc nhuộm chàm, đặc biệt là họ Indigofera.

A plant used to produce indigo dye particularly the Indigofera family

Ví dụ
03

Một màu xanh dương đậm thường được dùng để nhuộm vải.

A deep blue color often used in dyeing fabrics

Ví dụ