Bản dịch của từ Indigo trong tiếng Việt
Indigo
Indigo (Noun)
Indigo cultivation was crucial for dye production in ancient societies.
Việc trồng cây chàm indigo rất quan trọng để sản xuất thuốc nhuộm trong xã hội cổ đại.
The indigo plant played a significant role in traditional textile industries.
Cây chàm indigo đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp dệt truyền thống.
The deep blue color from indigo dye symbolized wealth and status.
Màu xanh đậm từ thuốc nhuộm indigo tượng trưng cho sự giàu có và địa vị.
The indigo dye was used to color traditional textiles.
Thuốc nhuộm indigo được sử dụng để tô màu vải truyền thống.
Indigo cultivation was an important industry in some regions.
Việc trồng cây indigo là một ngành công nghiệp quan trọng ở một số khu vực.
The popularity of indigo clothing increased during the festival season.
Sự phổ biến của quần áo indigo tăng lên trong mùa lễ hội.
Dạng danh từ của Indigo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Indigo | - |
Họ từ
Indigo là một từ chỉ màu xanh đậm, thường được mô tả là màu giữa xanh lam và tím. Trong ngữ cảnh hóa học, indigo cũng là tên của một hợp chất hữu cơ (C₁₄H₉N₃O₂) được sử dụng trong nhuộm vải. Ở Anh và Mỹ, từ "indigo" được viết và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này có thể được sử dụng khác nhau trong văn hóa nghệ thuật và thời trang, phản ánh sự tương quan giữa truyền thống và hiện đại trong mỗi khu vực.
Từ "indigo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indicum", có nghĩa là "màu xanh lam". Thuật ngữ này xuất phát từ từ Hy Lạp "indikon", vốn chỉ về cây indigo, nguồn gốc chủ yếu của màu nhuộm xanh này. Indigo đã được sử dụng từ thời cổ đại như một phẩm màu quý giá trong nghệ thuật và dệt may. Ngày nay, từ này không những chỉ về màu sắc mà còn ám chỉ sự quý hiếm và giá trị trong các sản phẩm nhuộm.
Từ “indigo” có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến màu sắc, nghệ thuật hoặc thời trang. Ngoài ra, “indigo” thường được sử dụng trong lĩnh vực dệt may và hóa học, khi đề cập đến loại thuốc nhuộm tự nhiên hoặc màu sắc trong bảng màu. Sự sử dụng này phản ánh tính chuyên môn của từ trong các ngành nghề và lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp