Bản dịch của từ Indirect observation trong tiếng Việt

Indirect observation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indirect observation (Noun)

ˌɪndɚˈɛkt ˌɑbzɚvˈeɪʃən
ˌɪndɚˈɛkt ˌɑbzɚvˈeɪʃən
01

Một phương pháp thu thập thông tin liên quan đến việc quan sát tác động hoặc bằng chứng của một hiện tượng thay vì chính hiện tượng đó.

A method of gathering information that involves observing the effects or evidence of a phenomenon rather than the phenomenon itself.

Ví dụ

Researchers used indirect observation to study social media's impact on youth.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng quan sát gián tiếp để nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

Indirect observation does not provide direct evidence of social behavior changes.

Quan sát gián tiếp không cung cấp bằng chứng trực tiếp về sự thay đổi hành vi xã hội.

Can indirect observation reveal the effects of community programs on families?

Liệu quan sát gián tiếp có thể tiết lộ tác động của các chương trình cộng đồng đến các gia đình không?

02

Một kỹ thuật được sử dụng trong nghiên cứu, trong đó nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu từ các nguồn thứ cấp hoặc báo cáo thay vì quan sát hoặc đo lường trực tiếp đối tượng.

A technique used in research where the researcher collects data from secondary sources or reports instead of directly observing or measuring the subject.

Ví dụ

Indirect observation helps researchers gather data from various social reports.

Quan sát gián tiếp giúp các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu từ các báo cáo xã hội.

Many researchers do not rely on indirect observation for accurate results.

Nhiều nhà nghiên cứu không dựa vào quan sát gián tiếp để có kết quả chính xác.

Is indirect observation effective for studying social behavior in communities?

Quan sát gián tiếp có hiệu quả trong việc nghiên cứu hành vi xã hội ở cộng đồng không?

03

Một phương pháp quan sát trong tâm lý học hoặc khoa học xã hội không liên quan đến việc tương tác trực tiếp với người tham gia, mà dựa vào dữ liệu có sẵn.

An observational approach in psychology or social sciences that does not involve direct interaction with the participants, but relies on existing data.

Ví dụ

Indirect observation helps researchers study social behavior without direct interaction.

Quan sát gián tiếp giúp các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi xã hội mà không cần tương tác trực tiếp.

Many sociologists do not prefer indirect observation for their studies.

Nhiều nhà xã hội học không thích quan sát gián tiếp cho các nghiên cứu của họ.

Is indirect observation effective in understanding community dynamics in cities?

Quan sát gián tiếp có hiệu quả trong việc hiểu động lực cộng đồng ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indirect observation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indirect observation

Không có idiom phù hợp