Bản dịch của từ Indium trong tiếng Việt
Indium

Indium (Noun)
Indium is used in making touchscreens and flat-panel displays.
Indium được sử dụng để sản xuất màn hình cảm ứng và màn hình phẳng.
Many people do not know indium is essential for modern technology.
Nhiều người không biết indium là cần thiết cho công nghệ hiện đại.
Is indium found in smartphones and tablets today?
Indium có được tìm thấy trong điện thoại thông minh và máy tính bảng hôm nay không?
Dạng danh từ của Indium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Indium | - |
Indium (In) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn, có số nguyên tử là 49. Indium xuất hiện chủ yếu trong quặng chì và kẽm, và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt là trong sản xuất các màn hình LCD và hợp kim. Trong tiếng Anh, "indium" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn ý nghĩa sử dụng.
Từ "indium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indicus", nghĩa là "thuộc về Ấn Độ", do sự phát hiện kim loại này vào năm 1863 bởi Ingersoll tại Đại học Bonn, khi ông quan sát quang phổ màu tím đặc biệt của nó. Indium có ký hiệu hóa học "In" và được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp bán dẫn và trong sản xuất màn hình tương tác. Sự liên kết này giữa tên gọi và lịch sử phát hiện thể hiện cách mà phát hiện khoa học có thể ảnh hưởng đến ngôn ngữ.
Indium là một thuật ngữ chuyên ngành có tần suất sử dụng nhất định trong các tài liệu kỹ thuật và khoa học, nhưng ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này chủ yếu liên quan đến chủ đề vật liệu hoặc công nghệ. Nó thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về hợp kim, điện tử và ngành công nghiệp y tế, là một yếu tố quan trọng trong sản xuất màn hình LCD và pin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp