Bản dịch của từ Indium trong tiếng Việt
Indium
Noun [U/C]
Indium (Noun)
Ví dụ
Indium is used in making touchscreens and flat-panel displays.
Indium được sử dụng để sản xuất màn hình cảm ứng và màn hình phẳng.
Many people do not know indium is essential for modern technology.
Nhiều người không biết indium là cần thiết cho công nghệ hiện đại.
Is indium found in smartphones and tablets today?
Indium có được tìm thấy trong điện thoại thông minh và máy tính bảng hôm nay không?
Dạng danh từ của Indium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Indium | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Indium
Không có idiom phù hợp