Bản dịch của từ Individual case trong tiếng Việt

Individual case

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individual case (Noun)

ˌɪndəvˈɪdʒəwəl kˈeɪs
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl kˈeɪs
01

Một trường hợp cụ thể hoặc sự việc nào đó.

A specific instance or occurrence of a situation or phenomenon.

Ví dụ

Each individual case reveals unique social challenges in our community.

Mỗi trường hợp cá nhân tiết lộ những thách thức xã hội độc đáo trong cộng đồng chúng ta.

Not every individual case receives the attention it deserves from authorities.

Không phải mọi trường hợp cá nhân đều nhận được sự chú ý xứng đáng từ chính quyền.

What is the most recent individual case reported in your neighborhood?

Trường hợp cá nhân gần đây nhất được báo cáo trong khu phố của bạn là gì?

02

Một ví dụ hoặc mẫu đặc biệt của điều gì đó, thường được sử dụng để minh hoạ một điểm cụ thể.

A distinctive example or sample of something, often used to illustrate a particular point.

Ví dụ

An individual case shows how poverty affects education in America.

Một trường hợp riêng lẻ cho thấy nghèo đói ảnh hưởng đến giáo dục ở Mỹ.

Not every individual case illustrates the same social issues.

Không phải trường hợp riêng lẻ nào cũng minh họa các vấn đề xã hội giống nhau.

Can you provide an individual case about homelessness in your city?

Bạn có thể cung cấp một trường hợp riêng lẻ về người vô gia cư ở thành phố của bạn không?

03

Một thực thể hoặc chủ thể được xem xét riêng biệt so với những cái khác, đặc biệt trong các cuộc thảo luận hoặc phân tích.

An entity or subject considered separately from others, especially in discussions or analyses.

Ví dụ

Each individual case requires careful analysis for effective social policy development.

Mỗi trường hợp cá nhân cần phân tích cẩn thận để phát triển chính sách xã hội hiệu quả.

Not every individual case can be treated the same in social studies.

Không phải mọi trường hợp cá nhân đều có thể được xử lý giống nhau trong nghiên cứu xã hội.

What is the significance of each individual case in social research?

Ý nghĩa của mỗi trường hợp cá nhân trong nghiên cứu xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Individual case cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Individual case

Không có idiom phù hợp