Bản dịch của từ Individual case trong tiếng Việt
Individual case
Individual case (Noun)
Một trường hợp cụ thể hoặc sự việc nào đó.
A specific instance or occurrence of a situation or phenomenon.
Each individual case reveals unique social challenges in our community.
Mỗi trường hợp cá nhân tiết lộ những thách thức xã hội độc đáo trong cộng đồng chúng ta.
Not every individual case receives the attention it deserves from authorities.
Không phải mọi trường hợp cá nhân đều nhận được sự chú ý xứng đáng từ chính quyền.
What is the most recent individual case reported in your neighborhood?
Trường hợp cá nhân gần đây nhất được báo cáo trong khu phố của bạn là gì?
Một ví dụ hoặc mẫu đặc biệt của điều gì đó, thường được sử dụng để minh hoạ một điểm cụ thể.
A distinctive example or sample of something, often used to illustrate a particular point.
An individual case shows how poverty affects education in America.
Một trường hợp riêng lẻ cho thấy nghèo đói ảnh hưởng đến giáo dục ở Mỹ.
Not every individual case illustrates the same social issues.
Không phải trường hợp riêng lẻ nào cũng minh họa các vấn đề xã hội giống nhau.
Can you provide an individual case about homelessness in your city?
Bạn có thể cung cấp một trường hợp riêng lẻ về người vô gia cư ở thành phố của bạn không?
Một thực thể hoặc chủ thể được xem xét riêng biệt so với những cái khác, đặc biệt trong các cuộc thảo luận hoặc phân tích.
An entity or subject considered separately from others, especially in discussions or analyses.
Each individual case requires careful analysis for effective social policy development.
Mỗi trường hợp cá nhân cần phân tích cẩn thận để phát triển chính sách xã hội hiệu quả.
Not every individual case can be treated the same in social studies.
Không phải mọi trường hợp cá nhân đều có thể được xử lý giống nhau trong nghiên cứu xã hội.
What is the significance of each individual case in social research?
Ý nghĩa của mỗi trường hợp cá nhân trong nghiên cứu xã hội là gì?
Thuật ngữ "individual case" thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc vấn đề cụ thể liên quan đến một cá nhân hoặc một sự kiện nhất định. Trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, nó có thể ám chỉ việc phân tích chi tiết về một trường hợp đơn lẻ để rút ra kết luận hoặc hiểu biết rộng hơn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, cả hai đều được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, tâm lý học và nghiên cứu xã hội.