Bản dịch của từ Individual performance trong tiếng Việt

Individual performance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individual performance (Noun)

ˌɪndəvˈɪdʒəwəl pɚfˈɔɹməns
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl pɚfˈɔɹməns
01

Hiệu suất hoặc thành tích của một cá nhân so với một nhóm.

The performance or achievement of a single person as opposed to a group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cách thức mà một người thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ.

The manner in which a person performs a task or job.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đánh giá về khả năng hoặc kết quả của một người trong một bối cảnh cụ thể.

Assessment of one's own abilities or outputs in a specific context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Individual performance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Individual performance

Không có idiom phù hợp