Bản dịch của từ Individual performance trong tiếng Việt
Individual performance
Noun [U/C]

Individual performance (Noun)
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl pɚfˈɔɹməns
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl pɚfˈɔɹməns
01
Hiệu suất hoặc thành tích của một cá nhân so với một nhóm.
The performance or achievement of a single person as opposed to a group.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Đánh giá về khả năng hoặc kết quả của một người trong một bối cảnh cụ thể.
Assessment of one's own abilities or outputs in a specific context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Individual performance
Không có idiom phù hợp