Bản dịch của từ Individual performance trong tiếng Việt

Individual performance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individual performance (Noun)

ˌɪndəvˈɪdʒəwəl pɚfˈɔɹməns
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl pɚfˈɔɹməns
01

Hiệu suất hoặc thành tích của một cá nhân so với một nhóm.

The performance or achievement of a single person as opposed to a group.

Ví dụ

Maria's individual performance in the debate impressed the judges greatly.

Phần thể hiện cá nhân của Maria trong cuộc tranh luận đã gây ấn tượng lớn cho ban giám khảo.

John's individual performance did not meet the community's expectations this year.

Phần thể hiện cá nhân của John đã không đáp ứng được kỳ vọng của cộng đồng năm nay.

How can we improve our individual performance in social activities?

Làm thế nào để chúng ta cải thiện phần thể hiện cá nhân trong các hoạt động xã hội?

02

Cách thức mà một người thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ.

The manner in which a person performs a task or job.

Ví dụ

Each individual's performance in the debate was impressive and noteworthy.

Mỗi cá nhân tham gia tranh luận đều có màn thể hiện ấn tượng.

The individual's performance in the group project did not meet expectations.

Màn thể hiện của cá nhân trong dự án nhóm không đạt yêu cầu.

How does individual performance affect team dynamics in social settings?

Màn thể hiện của cá nhân ảnh hưởng như thế nào đến động lực nhóm trong xã hội?

03

Đánh giá về khả năng hoặc kết quả của một người trong một bối cảnh cụ thể.

Assessment of one's own abilities or outputs in a specific context.

Ví dụ

Her individual performance in the debate impressed all the judges last week.

Hiệu suất cá nhân của cô ấy trong cuộc tranh luận đã gây ấn tượng với các giám khảo tuần trước.

His individual performance does not reflect the team's overall success.

Hiệu suất cá nhân của anh ấy không phản ánh thành công chung của đội.

What factors influence individual performance in community service projects?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu suất cá nhân trong các dự án phục vụ cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/individual performance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Individual performance

Không có idiom phù hợp