Bản dịch của từ Individual rights trong tiếng Việt
Individual rights

Individual rights (Noun)
Quyền và tự do mà mỗi cá nhân được hưởng.
The rights and freedoms to which an individual is entitled.
Individual rights protect citizens from government overreach in society.
Quyền cá nhân bảo vệ công dân khỏi sự can thiệp của chính phủ.
Many believe individual rights should not be limited by laws.
Nhiều người tin rằng quyền cá nhân không nên bị giới hạn bởi luật.
Do individual rights vary across different cultures in society?
Quyền cá nhân có khác nhau giữa các nền văn hóa trong xã hội không?
Everyone should respect individual rights in our diverse society.
Mọi người nên tôn trọng quyền cá nhân trong xã hội đa dạng của chúng ta.
Not everyone understands the importance of individual rights today.
Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của quyền cá nhân ngày nay.
What are the individual rights protected by the Constitution?
Các quyền cá nhân nào được Hiến pháp bảo vệ?
Khái niệm bảo vệ quyền tự do cá nhân chống lại sự xâm phạm của các cơ quan chức năng.
The concept of protecting personal liberties against infringement by authorities.
Many people advocate for individual rights in modern society.
Nhiều người ủng hộ quyền cá nhân trong xã hội hiện đại.
Individual rights are not always respected by government authorities.
Quyền cá nhân không phải lúc nào cũng được chính quyền tôn trọng.
What are the most important individual rights in your country?
Những quyền cá nhân quan trọng nhất ở đất nước bạn là gì?
Quyền cá nhân là những quyền mà mỗi cá nhân sở hữu, bao gồm quyền tự do tư tưởng, quyền được bảo vệ khỏi sự phân biệt, quyền tự do ngôn luận và quyền riêng tư. Những quyền này được công nhận trong nhiều hệ thống pháp luật và hiến pháp trên toàn thế giới. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự diễn đạt và ứng dụng có thể khác nhau phụ thuộc vào văn hóa pháp lý và xã hội của từng quốc gia.