Bản dịch của từ Individual variable trong tiếng Việt

Individual variable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individual variable (Noun)

ˌɪndəvˈɪdʒəwəl vˈɛɹiəbəl
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl vˈɛɹiəbəl
01

Một biến đại diện cho một thực thể hoặc đơn vị duy nhất trong một nghiên cứu hoặc thí nghiệm.

A variable that represents a single entity or unit in a study or experiment.

Ví dụ

Each individual variable affects the survey results significantly.

Mỗi biến cá nhân ảnh hưởng đáng kể đến kết quả khảo sát.

No individual variable can fully explain the social dynamics.

Không có biến cá nhân nào có thể giải thích đầy đủ động lực xã hội.

Is each individual variable clearly defined in your research?

Mỗi biến cá nhân có được định nghĩa rõ ràng trong nghiên cứu của bạn không?

02

Một đặc điểm hoặc giá trị khác nhau giữa các cá nhân trong một nhóm.

A characteristic or value that differs among individuals in a group.

Ví dụ

Each individual variable affects the survey results in different ways.

Mỗi biến cá nhân ảnh hưởng đến kết quả khảo sát theo nhiều cách khác nhau.

Not every individual variable was considered in the social research study.

Không phải biến cá nhân nào cũng được xem xét trong nghiên cứu xã hội.

What individual variable impacts people's opinions on social issues the most?

Biến cá nhân nào ảnh hưởng nhất đến ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội?

03

Trong thống kê, một biến cá nhân có thể đề cập đến một thuộc tính có thể quan sát được của mỗi thành viên trong một quần thể.

In statistics, an individual variable can refer to an observable property of each member of a population.

Ví dụ

Each individual variable affects social behavior in different communities.

Mỗi biến cá nhân ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các cộng đồng khác nhau.

No individual variable explains all social issues in society today.

Không có biến cá nhân nào giải thích tất cả các vấn đề xã hội hiện nay.

What is the most important individual variable in social studies?

Biến cá nhân quan trọng nhất trong các nghiên cứu xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/individual variable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Individual variable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.