Bản dịch của từ Individual variable trong tiếng Việt

Individual variable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individual variable (Noun)

ˌɪndəvˈɪdʒəwəl vˈɛɹiəbəl
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl vˈɛɹiəbəl
01

Một biến đại diện cho một thực thể hoặc đơn vị duy nhất trong một nghiên cứu hoặc thí nghiệm.

A variable that represents a single entity or unit in a study or experiment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đặc điểm hoặc giá trị khác nhau giữa các cá nhân trong một nhóm.

A characteristic or value that differs among individuals in a group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong thống kê, một biến cá nhân có thể đề cập đến một thuộc tính có thể quan sát được của mỗi thành viên trong một quần thể.

In statistics, an individual variable can refer to an observable property of each member of a population.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Individual variable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Individual variable

Không có idiom phù hợp