Bản dịch của từ Individual variable trong tiếng Việt
Individual variable
Individual variable (Noun)
Một biến đại diện cho một thực thể hoặc đơn vị duy nhất trong một nghiên cứu hoặc thí nghiệm.
A variable that represents a single entity or unit in a study or experiment.
Một đặc điểm hoặc giá trị khác nhau giữa các cá nhân trong một nhóm.
A characteristic or value that differs among individuals in a group.
Trong thống kê, một biến cá nhân có thể đề cập đến một thuộc tính có thể quan sát được của mỗi thành viên trong một quần thể.
In statistics, an individual variable can refer to an observable property of each member of a population.
Biến cá nhân (individual variable) là thuật ngữ trong nghiên cứu khoa học và thống kê, ám chỉ các đặc điểm hoặc yếu tố có thể thay đổi và có ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu. Biến cá nhân có thể là yếu tố như tuổi tác, giới tính, thu nhập hoặc mức độ học vấn. Trong các nghiên cứu định lượng, biến cá nhân thường được phân loại thành các biến độc lập và biến phụ thuộc, tùy thuộc vào vai trò của chúng trong phân tích.