Bản dịch của từ Individual variable trong tiếng Việt

Individual variable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individual variable(Noun)

ˌɪndəvˈɪdʒəwəl vˈɛɹiəbəl
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl vˈɛɹiəbəl
01

Trong thống kê, một biến cá nhân có thể đề cập đến một thuộc tính có thể quan sát được của mỗi thành viên trong một quần thể.

In statistics, an individual variable can refer to an observable property of each member of a population.

Ví dụ
02

Một đặc điểm hoặc giá trị khác nhau giữa các cá nhân trong một nhóm.

A characteristic or value that differs among individuals in a group.

Ví dụ
03

Một biến đại diện cho một thực thể hoặc đơn vị duy nhất trong một nghiên cứu hoặc thí nghiệm.

A variable that represents a single entity or unit in a study or experiment.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh