Bản dịch của từ Individualized education program meeting trong tiếng Việt
Individualized education program meeting
Noun [U/C]

Individualized education program meeting (Noun)
ˌɪndɨvˈɪdʒuəlaɪzd ˌɛdʒəkˈeɪʃən pɹˈoʊɡɹˌæm mˈitɨŋ
ˌɪndɨvˈɪdʒuəlaɪzd ˌɛdʒəkˈeɪʃən pɹˈoʊɡɹˌæm mˈitɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cuộc họp hành chính liên quan đến giáo viên, phụ huynh và chuyên gia nhằm đảm bảo việc thực hiện hiệu quả kế hoạch giáo dục của học sinh.
An administrative gathering involving educators, parents, and specialists to ensure the effective implementation of a student's education plan.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một quy trình chính thức nhằm điều phối phương pháp giáo dục cho những học sinh cần hướng dẫn và hỗ trợ được điều chỉnh.
A formal process intended to coordinate the educational approach for students requiring tailored instruction and support.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Individualized education program meeting
Không có idiom phù hợp