Bản dịch của từ Indoctrination trong tiếng Việt
Indoctrination

Indoctrination (Noun)
The cult leader used indoctrination to control his followers.
Nhà lãnh đạo giáo phái sử dụng tín ngưỡng để kiểm soát đệ tử của mình.
Political indoctrination in schools can influence young minds significantly.
Sự tín ngưỡng chính trị trong trường học có thể ảnh hưởng đáng kể đến tâm trí trẻ em.
The government's indoctrination campaign aimed to shape public opinion.
Chiến dịch tín ngưỡng của chính phủ nhằm hình thành ý kiến công chúng.
Indoctrination (Noun Countable)
Hành động truyền bá, hoặc trạng thái bị truyền bá.
The act of indoctrinating or the state of being indoctrinated.
The cult leader used indoctrination to control his followers.
Người lãnh đạo giáo phái sử dụng sự truyền giáo để kiểm soát những người theo đạo.
The school's indoctrination of political beliefs sparked controversy among parents.
Sự truyền giáo về niềm tin chính trị của trường học gây ra tranh cãi giữa các bậc phụ huynh.
Indoctrination can influence individuals' perception of reality and values.
Sự truyền giáo có thể ảnh hưởng đến quan điểm về hiện thực và giá trị của cá nhân.
Họ từ
Khái niệm "indoctrination" (tẩy não) chỉ quá trình truyền đạt một hệ thống niềm tin hoặc tư tưởng mà không khuyến khích sự phản biện hay phân tích. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục chính trị hoặc tôn giáo, nơi mà cá nhân bị ảnh hưởng để chấp nhận những quan điểm cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa.
Từ "indoctrination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indoctrare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "doctus" có nghĩa là "dạy dỗ". Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 17, phản ánh quá trình dạy hoặc truyền đạt một hệ tư tưởng hay niềm tin nào đó một cách có chủ đích. Ngày nay, "indoctrination" thường chỉ việc thuyết phục cá nhân hoặc nhóm chấp nhận một quan điểm mà không thể hiện sự nghi ngờ hay phân tích phê phán, thể hiện rõ tính chất quyết đoán và kiểm soát trong giáo dục hay truyền thông.
Từ "indoctrination" ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bài đọc hoặc viết liên quan đến các chủ đề chính trị, tôn giáo hoặc giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự truyền đạt kiến thức một chiều, thường với ý nghĩa tiêu cực, gắn liền với các tình huống như tuyên truyền, đào tạo quân sự, hoặc sản xuất văn hóa. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này là cần thiết để phân tích sâu hơn về ảnh hưởng của nó trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
