Bản dịch của từ Indolent trong tiếng Việt
Indolent

Indolent (Adjective)
Many indolent diseases go unnoticed until they become severe.
Nhiều bệnh indolent không được chú ý cho đến khi trở nên nghiêm trọng.
Indolent conditions do not always require immediate medical attention.
Các tình trạng indolent không phải lúc nào cũng cần chăm sóc y tế ngay lập tức.
Are indolent diseases common in urban areas like New York City?
Các bệnh indolent có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Many indolent students skip social events at the university.
Nhiều sinh viên lười biếng bỏ qua các sự kiện xã hội tại trường.
Indolent people do not participate in community service projects.
Những người lười biếng không tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
Are indolent individuals less likely to join social clubs?
Liệu những người lười biếng có ít khả năng tham gia câu lạc bộ xã hội hơn không?
Dạng tính từ của Indolent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indolent Biếng nhác | More indolent Biếng nhác hơn | Most indolent Uể oải nhất |
Họ từ
Từ "indolent" là tính từ, có nghĩa là lười biếng, chậm chạp hoặc không có động lực. Trong ngữ cảnh y học, nó còn chỉ những khối u phát triển chậm, không gây ra triệu chứng. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh hàng ngày, "indolent" thường gợi lên ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu năng động hoặc chủ động trong hành động.
Từ "indolent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indolens", có nghĩa là "không cảm thấy đau đớn" (in- "không" + dolens "đau đớn"). Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái không có cảm giác đau, tuy nhiên, qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những người lười biếng, thiếu năng động hoặc ham muốn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa trạng thái thể chất và tâm lý, cho thấy sự ảnh hưởng của sự thụ động đến hành động và động lực của con người.
Từ "indolent" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến việc miêu tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất. Ngoài ngữ cảnh khảo thí, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, tâm lý và hành vi, nhằm diễn tả tính lười biếng hoặc sự thiếu năng động. Đặc biệt, nó có thể xuất hiện trong các bài viết y tế hoặc phân tích hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp