Bản dịch của từ Indolent trong tiếng Việt

Indolent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indolent (Adjective)

ˈɪndəlnt
ˈɪndlnt
01

(của một căn bệnh hoặc tình trạng) gây ra ít hoặc không gây đau đớn.

Of a disease or condition causing little or no pain.

Ví dụ

Many indolent diseases go unnoticed until they become severe.

Nhiều bệnh indolent không được chú ý cho đến khi trở nên nghiêm trọng.

Indolent conditions do not always require immediate medical attention.

Các tình trạng indolent không phải lúc nào cũng cần chăm sóc y tế ngay lập tức.

Are indolent diseases common in urban areas like New York City?

Các bệnh indolent có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

02

Muốn tránh hoạt động hoặc gắng sức; lười biếng.

Wanting to avoid activity or exertion lazy.

Ví dụ

Many indolent students skip social events at the university.

Nhiều sinh viên lười biếng bỏ qua các sự kiện xã hội tại trường.

Indolent people do not participate in community service projects.

Những người lười biếng không tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.

Are indolent individuals less likely to join social clubs?

Liệu những người lười biếng có ít khả năng tham gia câu lạc bộ xã hội hơn không?

Dạng tính từ của Indolent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indolent

Biếng nhác

More indolent

Biếng nhác hơn

Most indolent

Uể oải nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indolent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indolent

Không có idiom phù hợp