Bản dịch của từ Inducted trong tiếng Việt

Inducted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inducted (Verb)

ɪndˈʌktɪd
ɪndˈʌktɪd
01

Đưa ai đó vào một nhóm hoặc bối cảnh cụ thể, thường là theo nghi lễ.

To bring someone into a particular group or context often ceremonially.

Ví dụ

She was inducted into the social club last Saturday.

Cô ấy đã được kết nạp vào câu lạc bộ xã hội thứ Bảy vừa qua.

They were not inducted into the prestigious society this year.

Họ đã không được kết nạp vào hội danh giá năm nay.

Was he inducted into the community service program last month?

Liệu anh ấy có được kết nạp vào chương trình phục vụ cộng đồng tháng trước không?

02

Giới thiệu ai đó với một trải nghiệm hoặc vai trò mới.

To introduce someone to a new experience or role.

Ví dụ

The committee inducted Sarah into the leadership program last week.

Ủy ban đã giới thiệu Sarah vào chương trình lãnh đạo tuần trước.

They did not induct anyone new during the last meeting.

Họ không giới thiệu ai mới trong cuộc họp cuối cùng.

Did they induct John into the volunteer group this month?

Họ có giới thiệu John vào nhóm tình nguyện trong tháng này không?

03

Chính thức thừa nhận ai đó vào một vị trí hoặc tổ chức.

To formally admit someone to a position or organization.

Ví dụ

Sarah was inducted into the community service organization last week.

Sarah đã được kết nạp vào tổ chức phục vụ cộng đồng tuần trước.

They were not inducted into the youth club due to age restrictions.

Họ đã không được kết nạp vào câu lạc bộ thanh niên vì hạn chế độ tuổi.

Was John inducted into the local charity organization this year?

John có được kết nạp vào tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?

Dạng động từ của Inducted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Induct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inducted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inducted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inducts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inducting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inducted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inducted

Không có idiom phù hợp