Bản dịch của từ Inducted trong tiếng Việt
Inducted

Inducted (Verb)
Đưa ai đó vào một nhóm hoặc bối cảnh cụ thể, thường là theo nghi lễ.
To bring someone into a particular group or context often ceremonially.
She was inducted into the social club last Saturday.
Cô ấy đã được kết nạp vào câu lạc bộ xã hội thứ Bảy vừa qua.
They were not inducted into the prestigious society this year.
Họ đã không được kết nạp vào hội danh giá năm nay.
Was he inducted into the community service program last month?
Liệu anh ấy có được kết nạp vào chương trình phục vụ cộng đồng tháng trước không?
Giới thiệu ai đó với một trải nghiệm hoặc vai trò mới.
To introduce someone to a new experience or role.
The committee inducted Sarah into the leadership program last week.
Ủy ban đã giới thiệu Sarah vào chương trình lãnh đạo tuần trước.
They did not induct anyone new during the last meeting.
Họ không giới thiệu ai mới trong cuộc họp cuối cùng.
Did they induct John into the volunteer group this month?
Họ có giới thiệu John vào nhóm tình nguyện trong tháng này không?
Chính thức thừa nhận ai đó vào một vị trí hoặc tổ chức.
To formally admit someone to a position or organization.
Sarah was inducted into the community service organization last week.
Sarah đã được kết nạp vào tổ chức phục vụ cộng đồng tuần trước.
They were not inducted into the youth club due to age restrictions.
Họ đã không được kết nạp vào câu lạc bộ thanh niên vì hạn chế độ tuổi.
Was John inducted into the local charity organization this year?
John có được kết nạp vào tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?
Dạng động từ của Inducted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Induct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inducted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inducted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inducts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inducting |
Họ từ
"Inducted" là quá khứ của động từ "induct", có nghĩa là chính thức tiếp nhận hoặc giới thiệu một người vào một tổ chức, chức vụ hoặc nhóm nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình gia nhập hoặc công nhận một cá nhân do mạng lưới, quy trình nghi lễ. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt ở từ này, tuy nhiên cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác biệt. "Inducted" phát âm /ɪnˈdʌktɪd/ trong cả hai phiên bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp