Bản dịch của từ Inducted trong tiếng Việt
Inducted

Inducted (Verb)
Đưa ai đó vào một nhóm hoặc bối cảnh cụ thể, thường là theo nghi lễ.
To bring someone into a particular group or context often ceremonially.
Giới thiệu ai đó với một trải nghiệm hoặc vai trò mới.
To introduce someone to a new experience or role.
Chính thức thừa nhận ai đó vào một vị trí hoặc tổ chức.
To formally admit someone to a position or organization.
Dạng động từ của Inducted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Induct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inducted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inducted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inducts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inducting |
Họ từ
"Inducted" là quá khứ của động từ "induct", có nghĩa là chính thức tiếp nhận hoặc giới thiệu một người vào một tổ chức, chức vụ hoặc nhóm nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình gia nhập hoặc công nhận một cá nhân do mạng lưới, quy trình nghi lễ. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt ở từ này, tuy nhiên cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác biệt. "Inducted" phát âm /ɪnˈdʌktɪd/ trong cả hai phiên bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp