Bản dịch của từ Induration trong tiếng Việt
Induration

Induration (Noun)
The induration of attitudes towards immigration remains a controversial issue.
Sự cứng cáp của thái độ đối với di cư vẫn là vấn đề gây tranh cãi.
There is no induration of opinions on the importance of education.
Không có sự cứng cáp của ý kiến về tầm quan trọng của giáo dục.
Is the induration of beliefs hindering progress in society?
Sự cứng cáp của niềm tin có làm trở ngại cho tiến bộ trong xã hội không?
Họ từ
Induration là một thuật ngữ y học chỉ sự cứng lại bất thường của mô hoặc cơ quan do sự gia tăng mạng lưới collagen hoặc viêm mãn tính. Tình trạng này thường được quan sát trong các bệnh lý như viêm phổi, u mềm hoặc các rối loạn ngoài da. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt quan trọng giữa British English và American English đối với từ này; nó được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, với cách phát âm và nghĩa không thay đổi.
Từ "induration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "induratio", từ động từ "indurare", nghĩa là "cứng lại". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ quá trình làm cứng một mô do viêm hoặc tổn thương. Trong ngữ cảnh hiện đại, "induration" chỉ sự cứng lên của một vùng mô, điển hình là trong các trường hợp bệnh lý. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển giao tư tưởng từ vật lý sang y học.
Từ "induration" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế và sinh học, khi thảo luận về những thay đổi ở mô hoặc tế bào. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các luận điểm về sức khỏe hoặc bệnh tật. Ngoài ra, "induration" thường được sử dụng trong các tình huống y học để mô tả sự cứng lại của mô do viêm hoặc tái tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp