Bản dịch của từ Induration trong tiếng Việt

Induration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Induration (Noun)

ˌɪndɚˈeɪʃənz
ˌɪndɚˈeɪʃənz
01

Hành động cứng lại hoặc trạng thái cứng lại.

The act of hardening or the state of being hardened.

Ví dụ

The induration of attitudes towards immigration remains a controversial issue.

Sự cứng cáp của thái độ đối với di cư vẫn là vấn đề gây tranh cãi.

There is no induration of opinions on the importance of education.

Không có sự cứng cáp của ý kiến về tầm quan trọng của giáo dục.

Is the induration of beliefs hindering progress in society?

Sự cứng cáp của niềm tin có làm trở ngại cho tiến bộ trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/induration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Induration

Không có idiom phù hợp