Bản dịch của từ Industrial marquee trong tiếng Việt

Industrial marquee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Industrial marquee (Noun)

ˌɪndˈʌstɹiəl mɑɹkˈi
ˌɪndˈʌstɹiəl mɑɹkˈi
01

Một chiếc lều lớn được sử dụng cho các sự kiện ngoài trời, thường là cho đám cưới và tiệc tùng.

A large tent used for outdoor events, often for weddings and parties.

Ví dụ

The industrial marquee hosted the wedding for Sarah and John last summer.

Cái rạp công nghiệp đã tổ chức đám cưới cho Sarah và John mùa hè trước.

The industrial marquee did not survive the strong winds of the storm.

Cái rạp công nghiệp đã không sống sót qua những cơn gió mạnh của bão.

Is the industrial marquee available for the charity event next month?

Cái rạp công nghiệp có sẵn cho sự kiện từ thiện vào tháng tới không?

02

Một cấu trúc ngoài trời cho các buổi tụ tập, thường được trang bị ánh sáng và sàn.

An outdoor structure for gatherings, typically equipped with lighting and flooring.

Ví dụ

The industrial marquee hosted the annual community festival last Saturday.

Cái rạp công nghiệp đã tổ chức lễ hội cộng đồng hàng năm thứ Bảy vừa qua.

The industrial marquee did not provide enough space for all attendees.

Cái rạp công nghiệp không cung cấp đủ không gian cho tất cả người tham dự.

Will the industrial marquee be used for the wedding next month?

Có phải cái rạp công nghiệp sẽ được dùng cho đám cưới tháng tới không?

03

Một cấu trúc tạm thời cung cấp nơi trú ẩn cho các chức năng khác nhau trong các buổi triển lãm hoặc lễ hội.

A temporary structure that provides shelter for various functions during exhibitions or festivals.

Ví dụ

The industrial marquee at the festival provided shade for many visitors.

Cái rạp tạm thời tại lễ hội đã cung cấp bóng mát cho nhiều khách tham quan.

The industrial marquee did not protect us from the heavy rain.

Cái rạp tạm thời không bảo vệ chúng tôi khỏi cơn mưa lớn.

Is the industrial marquee large enough for the upcoming event?

Cái rạp tạm thời có đủ lớn cho sự kiện sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Industrial marquee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Industrial marquee

Không có idiom phù hợp