Bản dịch của từ Industrial marquee trong tiếng Việt
Industrial marquee

Industrial marquee (Noun)
The industrial marquee hosted the wedding for Sarah and John last summer.
Cái rạp công nghiệp đã tổ chức đám cưới cho Sarah và John mùa hè trước.
The industrial marquee did not survive the strong winds of the storm.
Cái rạp công nghiệp đã không sống sót qua những cơn gió mạnh của bão.
Is the industrial marquee available for the charity event next month?
Cái rạp công nghiệp có sẵn cho sự kiện từ thiện vào tháng tới không?
The industrial marquee hosted the annual community festival last Saturday.
Cái rạp công nghiệp đã tổ chức lễ hội cộng đồng hàng năm thứ Bảy vừa qua.
The industrial marquee did not provide enough space for all attendees.
Cái rạp công nghiệp không cung cấp đủ không gian cho tất cả người tham dự.
Will the industrial marquee be used for the wedding next month?
Có phải cái rạp công nghiệp sẽ được dùng cho đám cưới tháng tới không?
The industrial marquee at the festival provided shade for many visitors.
Cái rạp tạm thời tại lễ hội đã cung cấp bóng mát cho nhiều khách tham quan.
The industrial marquee did not protect us from the heavy rain.
Cái rạp tạm thời không bảo vệ chúng tôi khỏi cơn mưa lớn.
Is the industrial marquee large enough for the upcoming event?
Cái rạp tạm thời có đủ lớn cho sự kiện sắp tới không?