Bản dịch của từ Industrialization trong tiếng Việt
Industrialization
Industrialization (Noun)
Quá trình phát triển các ngành công nghiệp ở một quốc gia hoặc khu vực trên quy mô rộng.
The process of developing industries in a country or region on a wide scale.
Industrialization led to urbanization and job opportunities in cities.
Công nghiệp hóa dẫn đến đô thị hóa và cơ hội việc làm trong thành phố.
The government invested in industrialization to boost the economy.
Chính phủ đầu tư vào công nghiệp hóa để tăng cường nền kinh tế.
Industrialization brought changes in lifestyle and increased production capacity.
Công nghiệp hóa mang lại sự thay đổi trong lối sống và tăng cường khả năng sản xuất.
Họ từ
Công nghiệp hóa (industrialization) là quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp, thường liên quan đến sự phát triển của các ngành sản xuất, công nghệ và đô thị hóa. Thuật ngữ này có thể được sử dụng theo cách tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "industrialisation" (Anh) có thể mang sắc thái quy định hơn so với "industrialization" (Mỹ). Tuy nhiên, nghĩa cơ bản và tầm quan trọng của công nghiệp hóa trong sự phát triển kinh tế vẫn được công nhận toàn cầu.
Từ "industrialization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "industria", nghĩa là sự siêng năng hoặc hoạt động. Thuật ngữ này đã xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 khi các quốc gia bắt đầu chuyển mình từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp, đánh dấu một kỷ nguyên mới trong sản xuất và phát triển kinh tế. Sự kết hợp của "industry" (công nghiệp) và hậu tố "-ization" (quá trình) thể hiện sự chuyển đổi trong phương thức sản xuất, ảnh hưởng mạnh mẽ đến xã hội và nền kinh tế hiện đại.
Industrialization là một thuật ngữ xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói về kinh tế, xã hội, và môi trường. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để thảo luận về sự chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp, cũng như những tác động của quá trình này đến xã hội và môi trường. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài học về lịch sử kinh tế và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp