Bản dịch của từ Industrialized nation trong tiếng Việt
Industrialized nation

Industrialized nation (Noun)
The United States is an industrialized nation with advanced technology and infrastructure.
Hoa Kỳ là một quốc gia công nghiệp hóa với công nghệ và cơ sở hạ tầng tiên tiến.
Vietnam is not yet considered an industrialized nation despite its growth.
Việt Nam chưa được coi là một quốc gia công nghiệp hóa mặc dù đang phát triển.
Is Japan an industrialized nation with a strong economy and industry?
Nhật Bản có phải là một quốc gia công nghiệp hóa với nền kinh tế và công nghiệp mạnh mẽ không?
The United States is an industrialized nation with advanced manufacturing sectors.
Hoa Kỳ là một quốc gia công nghiệp hóa với các ngành sản xuất tiên tiến.
Vietnam is not yet an industrialized nation, but it is developing quickly.
Việt Nam chưa phải là một quốc gia công nghiệp hóa, nhưng đang phát triển nhanh chóng.
Is Japan considered an industrialized nation in terms of technology?
Nhật Bản có được coi là một quốc gia công nghiệp hóa về công nghệ không?
Một quốc gia tiên tiến về mặt phát triển kinh tế và công nghệ.
An advanced nation in terms of economic and technological development.
The United States is an industrialized nation with a strong economy.
Hoa Kỳ là một quốc gia công nghiệp hóa với nền kinh tế mạnh.
Vietnam is not yet considered an industrialized nation in 2023.
Việt Nam vẫn chưa được coi là một quốc gia công nghiệp hóa vào năm 2023.
Is Japan an industrialized nation compared to developing countries?
Nhật Bản có phải là một quốc gia công nghiệp hóa so với các nước đang phát triển không?
Quốc gia công nghiệp hóa (industrialized nation) là thuật ngữ chỉ những quốc gia đã phát triển mạnh mẽ về công nghiệp và dịch vụ, thường có nền kinh tế dựa vào sản xuất hàng hóa. Các quốc gia này thường có mức sống cao, cơ sở hạ tầng phát triển, và tỷ lệ đô thị hóa cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
