Bản dịch của từ Inebriated trong tiếng Việt
Inebriated

Inebriated (Adjective)
The inebriated guests danced wildly at Sarah's wedding last Saturday.
Những khách mời say xỉn đã nhảy múa cuồng nhiệt tại đám cưới của Sarah vào thứ Bảy tuần trước.
The inebriated man did not follow the party rules at all.
Người đàn ông say xỉn hoàn toàn không tuân theo quy tắc của bữa tiệc.
Were the inebriated students causing trouble at the social event?
Liệu những sinh viên say xỉn có gây rối tại sự kiện xã hội không?
Dạng tính từ của Inebriated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inebriated Say | More inebriated Say hơn | Most inebriated Say nhất |
Inebriated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của say rượu.
Simple past and past participle of inebriate.
Many guests were inebriated at the wedding last Saturday.
Nhiều khách mời đã say rượu trong đám cưới thứ Bảy tuần trước.
She was not inebriated during the conference last month.
Cô ấy không say rượu trong hội nghị tháng trước.
Were they inebriated at the party last night?
Họ có say rượu trong bữa tiệc tối qua không?
Dạng động từ của Inebriated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inebriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inebriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inebriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inebriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inebriating |
Họ từ
Từ "inebriated" mang nghĩa chỉ trạng thái say rượu, thường dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự say xỉn do tiêu thụ đồ uống có cồn. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay ngữ pháp, mặc dù trong tiếng Anh nói, người Mỹ có thể sử dụng các thuật ngữ như "drunk" hay "intoxicated" phổ biến hơn. "Inebriated" thường được coi là từ ngữ trang trọng hơn và ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "inebriated" có nguồn gốc từ Latin, xuất phát từ từ "inebriatus", phân từ quá khứ của động từ "inebriāre", có nghĩa là làm cho say rượu. Từ này bắt nguồn từ tiền tố "in-" (trong) và "ebrius" (say rượu). Qua thời gian, "inebriated" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái say rượu hoặc say một cách thái quá. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại thể hiện rõ trong việc mô tả trạng thái mất kiểm soát do chất kích thích.
Từ "inebriated" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do ngữ cảnh sử dụng chính là liên quan đến trạng thái say rượu. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại về sức khỏe và hành vi xã hội. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, “inebriated” thường được sử dụng để mô tả trạng thái say xỉn của người, với sắc thái nghiêm trọng hơn so với từ "drunk".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp