Bản dịch của từ Inequality trong tiếng Việt
Inequality
Inequality (Noun)
Sự khác biệt về quy mô, mức độ, hoàn cảnh, v.v.; thiếu sự bình đẳng.
Difference in size, degree, circumstances, etc.; lack of equality.
Social inequality persists in access to education and healthcare services.
Bất bình đẳng xã hội vẫn tồn tại trong việc tiếp cận các dịch vụ giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
The widening gap in income highlights the issue of social inequality.
Khoảng cách thu nhập ngày càng gia tăng làm nổi bật vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Government policies aim to reduce inequality and promote equal opportunities.
Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích giảm bất bình đẳng và thúc đẩy các cơ hội bình đẳng.
Dạng danh từ của Inequality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inequality | Inequalities |
Kết hợp từ của Inequality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pay inequality Bất bình đẳng trong việc trả lương | Gender pay inequality persists in many workplaces. Bất bình đẳng lương giới tính vẫn tồn tại ở nhiều nơi làm việc. |
Gender inequality Bất bình đẳng giới tính | Gender inequality affects women's access to education and job opportunities. Bất bình đẳng giới ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục và cơ hội việc làm của phụ nữ. |
Class inequality Bất đẳng thức giai cấp | Social class inequality affects access to education and healthcare. Bất bình đẳng về tầng lớp xã hội ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe. |
Structural inequality Bất bình đẳng cấu trúc | Structural inequality can lead to limited access to education opportunities. Bất bình đẳng cấu trúc có thể dẫn đến hạn chế trong cơ hội giáo dục. |
Socio-economic inequality Bất bình đẳng xã hội kinh tế | Socio-economic inequality affects access to education and healthcare in communities. Bất bình đẳng xã hội-kinh tế ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "inequality" được sử dụng để chỉ sự không bình đẳng, thường trong bối cảnh kinh tế, xã hội hoặc chính trị, khi mà quyền lực, cơ hội, hoặc tài nguyên không được phân phối công bằng giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ ngữ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến sự không bình đẳng thu nhập, trong khi tiếng Anh Anh có thể xem xét cả sự không bình đẳng về quyền lợi xã hội.
Từ "inequality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inequalitas", được tạo thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "aequalis", có nghĩa là "bằng nhau". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh trạng thái không bình đẳng hoặc sự khác biệt giữa các cá nhân hoặc nhóm trong xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh sự khác biệt về quyền lợi, của cải, hoặc cơ hội, tạo nên các vấn đề quan trọng trong nghiên cứu xã hội và kinh tế.
Từ "inequality" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế và chính trị. Trong Nghe và Đọc, từ này cũng được sử dụng trong văn bản liên quan đến nghiên cứu xã hội học và kinh tế. Ngoài ra, "inequality" thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận về phân phối tài sản, cơ hội giáo dục và quyền lợi xã hội, phản ánh sự bất bình đẳng hiện hữu trong nhiều khía cạnh của đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp