Bản dịch của từ Inequality trong tiếng Việt

Inequality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inequality (Noun)

ˌɪnəkwˈɑləti
ˌɪnɪkwˈɑlɪti
01

Sự khác biệt về quy mô, mức độ, hoàn cảnh, v.v.; thiếu sự bình đẳng.

Difference in size, degree, circumstances, etc.; lack of equality.

Ví dụ

Social inequality persists in access to education and healthcare services.

Bất bình đẳng xã hội vẫn tồn tại trong việc tiếp cận các dịch vụ giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

The widening gap in income highlights the issue of social inequality.

Khoảng cách thu nhập ngày càng gia tăng làm nổi bật vấn đề bất bình đẳng xã hội.

Government policies aim to reduce inequality and promote equal opportunities.

Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích giảm bất bình đẳng và thúc đẩy các cơ hội bình đẳng.

Dạng danh từ của Inequality (Noun)

SingularPlural

Inequality

Inequalities

Kết hợp từ của Inequality (Noun)

CollocationVí dụ

Pay inequality

Bất bình đẳng trong việc trả lương

Gender pay inequality persists in many workplaces.

Bất bình đẳng lương giới tính vẫn tồn tại ở nhiều nơi làm việc.

Gender inequality

Bất bình đẳng giới tính

Gender inequality affects women's access to education and job opportunities.

Bất bình đẳng giới ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục và cơ hội việc làm của phụ nữ.

Class inequality

Bất đẳng thức giai cấp

Social class inequality affects access to education and healthcare.

Bất bình đẳng về tầng lớp xã hội ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

Structural inequality

Bất bình đẳng cấu trúc

Structural inequality can lead to limited access to education opportunities.

Bất bình đẳng cấu trúc có thể dẫn đến hạn chế trong cơ hội giáo dục.

Socio-economic inequality

Bất bình đẳng xã hội kinh tế

Socio-economic inequality affects access to education and healthcare in communities.

Bất bình đẳng xã hội-kinh tế ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inequality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Secondly, the expansion of English can lead to between countries [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] Higher taxes should be levied on the rich, which could reduce the amount of income in society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Furthermore, socioeconomic issues such as discrimination, and corruption may promote crime through fostering an environment of dissatisfaction and rage [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] There are several initiatives to reduce economic including progressive taxation and minimum salary legislation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Inequality

Không có idiom phù hợp