Bản dịch của từ Inequality trong tiếng Việt

Inequality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inequality(Noun)

ˌiːnɪkwˈɒlɪti
ˌɪnəˈkwɑɫəti
01

Tình trạng không bình đẳng hay không đồng đều, thiếu sự công bằng.

The condition of being unequal or uneven lack of equality

Ví dụ
02

Sự chênh lệch về kích thước, số lượng, mức độ hoặc hoàn cảnh giữa hai hoặc nhiều thực thể.

A disparity in size amount degree or circumstance between two or more entities

Ví dụ
03

Một tình huống bất công khi mà một số người có nhiều quyền lợi hơn hoặc cơ hội tốt hơn những người khác.

An unfair situation in which some people have more rights or better opportunities than others

Ví dụ