Bản dịch của từ Inexistent trong tiếng Việt
Inexistent

Inexistent (Adjective)
Họ không tồn tại.
Non-existent.
The inexistent data caused confusion among the researchers.
Dữ liệu không tồn tại gây ra sự nhầm lẫn giữa các nhà nghiên cứu.
The inexistent address on the form led to delivery issues.
Địa chỉ không tồn tại trên mẫu đơn dẫn đến vấn đề giao hàng.
The inexistent policy left citizens feeling unprotected.
Chính sách không tồn tại khiến người dân cảm thấy không được bảo vệ.
Từ "inexistent" là một tính từ có nghĩa là không tồn tại, không hiện hữu. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng hơn so với "nonexistent", nhưng vẫn được công nhận trong cả Anh và Mỹ. Phiên bản British English sử dụng "inexistent" có nghĩa giống hệt, nhưng có xu hướng ít phổ biến hơn so với "nonexistent". Trong khi "nonexistent" thường được dùng trong những ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, "inexistent" có thể xuất hiện trong các văn bản văn chương hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ "inexistent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "inexistens", là dạng hiện tại của động từ "existere" (thực sự tồn tại). Tiền tố "in-" thể hiện sự phủ định, do đó "inexistent" mang nghĩa là không tồn tại. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ những điều hoặc đối tượng không có thực, gắn liền với ý niệm về sự hiện diện hay sự tồn tại trong triết học và ngôn ngữ học.
Từ "inexistent" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về những khái niệm hoặc thực thể không tồn tại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu học thuật, báo cáo khoa học và các bài viết triết học để chỉ những ý tưởng, hiện tượng hoặc sự vật không hiện hữu. Sự xuất hiện hạn chế của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ đúng đắn trong ngữ cảnh phù hợp.