Bản dịch của từ Inexistent trong tiếng Việt

Inexistent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inexistent (Adjective)

ˌɪnɪgzˈɪstn̩t
ˌɪnɪgzˈɪstn̩t
01

Họ không tồn tại.

Non-existent.

Ví dụ

The inexistent data caused confusion among the researchers.

Dữ liệu không tồn tại gây ra sự nhầm lẫn giữa các nhà nghiên cứu.

The inexistent address on the form led to delivery issues.

Địa chỉ không tồn tại trên mẫu đơn dẫn đến vấn đề giao hàng.

The inexistent policy left citizens feeling unprotected.

Chính sách không tồn tại khiến người dân cảm thấy không được bảo vệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inexistent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inexistent

Không có idiom phù hợp