Bản dịch của từ Inexperienced trong tiếng Việt

Inexperienced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inexperienced (Adjective)

ɪnɪkspˈɪɹinst
ɪnɪkspˈiɹinst
01

Chưa có kinh nghiệm; thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm; màu xanh lá.

Not experienced lacking knowledge or experience green.

Ví dụ

Many inexperienced volunteers struggled during the community service event in 2023.

Nhiều tình nguyện viên thiếu kinh nghiệm gặp khó khăn trong sự kiện 2023.

Inexperienced speakers often feel nervous during public speaking engagements.

Những người nói thiếu kinh nghiệm thường cảm thấy lo lắng khi phát biểu.

Are inexperienced participants receiving enough training before the social event?

Các người tham gia thiếu kinh nghiệm có nhận đủ đào tạo trước sự kiện không?

02

Còn trinh nguyên hoặc thiếu kiến thức và kinh nghiệm cá nhân về tình dục.

Virginal or lacking in personal knowledge and experiences of sex.

Ví dụ

Many inexperienced teenagers struggle with relationships in high school.

Nhiều thanh thiếu niên thiếu kinh nghiệm gặp khó khăn trong các mối quan hệ ở trường trung học.

Inexperienced individuals do not understand the complexities of adult relationships.

Những người thiếu kinh nghiệm không hiểu được những phức tạp của các mối quan hệ người lớn.

Are inexperienced people more likely to make relationship mistakes?

Liệu những người thiếu kinh nghiệm có dễ mắc sai lầm trong mối quan hệ hơn không?

Dạng tính từ của Inexperienced (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inexperienced

Thiếu kinh nghiệm

More inexperienced

Thiếu kinh nghiệm hơn

Most inexperienced

Hầu hết không có kinh nghiệm

Kết hợp từ của Inexperienced (Adjective)

CollocationVí dụ

Politically inexperienced

Thiếu kinh nghiệm chính trị

She was politically inexperienced but eager to learn about social issues.

Cô ấy không có kinh nghiệm chính trị nhưng háo hức học về vấn đề xã hội.

Sexually inexperienced

Thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực tình dục

She felt sexually inexperienced during the dating event.

Cô ấy cảm thấy không có kinh nghiệm về tình dục trong sự kiện hẹn hò.

Extremely inexperienced

Rất không kinh nghiệm

She was extremely inexperienced in public speaking.

Cô ấy rất thiếu kinh nghiệm trong việc phát biểu công khai.

Totally inexperienced

Hoàn toàn thiếu kinh nghiệm

She felt totally inexperienced in social interactions.

Cô ấy cảm thấy hoàn toàn thiếu kinh nghiệm trong giao tiếp xã hội.

Hopelessly inexperienced

Vô cùng thiếu kinh nghiệm

She felt hopelessly inexperienced in social situations.

Cô ấy cảm thấy vô cùng thiếu kinh nghiệm trong tình huống xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inexperienced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Having a student, who is impulsive and criticizing a professional teacher is not appropriate in many cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Inexperienced

Không có idiom phù hợp