Bản dịch của từ Inexperienced trong tiếng Việt
Inexperienced

Inexperienced (Adjective)
Many inexperienced volunteers struggled during the community service event in 2023.
Nhiều tình nguyện viên thiếu kinh nghiệm gặp khó khăn trong sự kiện 2023.
Inexperienced speakers often feel nervous during public speaking engagements.
Những người nói thiếu kinh nghiệm thường cảm thấy lo lắng khi phát biểu.
Are inexperienced participants receiving enough training before the social event?
Các người tham gia thiếu kinh nghiệm có nhận đủ đào tạo trước sự kiện không?
Many inexperienced teenagers struggle with relationships in high school.
Nhiều thanh thiếu niên thiếu kinh nghiệm gặp khó khăn trong các mối quan hệ ở trường trung học.
Inexperienced individuals do not understand the complexities of adult relationships.
Những người thiếu kinh nghiệm không hiểu được những phức tạp của các mối quan hệ người lớn.
Are inexperienced people more likely to make relationship mistakes?
Liệu những người thiếu kinh nghiệm có dễ mắc sai lầm trong mối quan hệ hơn không?
Dạng tính từ của Inexperienced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inexperienced Thiếu kinh nghiệm | More inexperienced Thiếu kinh nghiệm hơn | Most inexperienced Hầu hết không có kinh nghiệm |
Kết hợp từ của Inexperienced (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Politically inexperienced Thiếu kinh nghiệm chính trị | She was politically inexperienced but eager to learn about social issues. Cô ấy không có kinh nghiệm chính trị nhưng háo hức học về vấn đề xã hội. |
Sexually inexperienced Thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực tình dục | She felt sexually inexperienced during the dating event. Cô ấy cảm thấy không có kinh nghiệm về tình dục trong sự kiện hẹn hò. |
Extremely inexperienced Rất không kinh nghiệm | She was extremely inexperienced in public speaking. Cô ấy rất thiếu kinh nghiệm trong việc phát biểu công khai. |
Totally inexperienced Hoàn toàn thiếu kinh nghiệm | She felt totally inexperienced in social interactions. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn thiếu kinh nghiệm trong giao tiếp xã hội. |
Hopelessly inexperienced Vô cùng thiếu kinh nghiệm | She felt hopelessly inexperienced in social situations. Cô ấy cảm thấy vô cùng thiếu kinh nghiệm trong tình huống xã hội. |
Từ "inexperienced" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thiếu kinh nghiệm, chưa qua huấn luyện hoặc mới mẻ trong một lĩnh vực nào đó. Dạng viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, từ đồng nghĩa có thể được áp dụng để chỉ tính chất tương tự, như "novice" hay "unskilled", nhằm nhấn mạnh sự thiếu thốn trong kỹ năng hoặc hiểu biết.
Tính từ "inexperienced" xuất phát từ tiền tố "in-" (không) và danh từ "experience" (kinh nghiệm), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "experientia", mang nghĩa là "kinh nghiệm, sự trải nghiệm". Từ này được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh sự thiếu hụt kinh nghiệm hoặc hiểu biết trong một lĩnh vực cụ thể. Hiện nay, "inexperienced" được sử dụng để mô tả những người còn non nớt, chưa có đủ kinh nghiệm trong một công việc hoặc tình huống nhất định.
Từ "inexperienced" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả khả năng và kinh nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân thiếu kinh nghiệm trong các lĩnh vực như công việc, học tập hay kỹ năng sống. Từ này có thể thấy trong các bài báo, báo cáo nghiên cứu và thảo luận về vấn đề nhân lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
