Bản dịch của từ Infamous trong tiếng Việt
Infamous

Infamous (Adjective)
Her infamous behavior at the party shocked everyone.
Hành vi tai tiếng của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người sốc.
The student's essay was not infamous for its originality.
Bài luận của học sinh không nổi tiếng với tính sáng tạo.
Is it true that his infamous reputation affected his IELTS score?
Liệu việc danh tiếng xấu xa của anh ấy có ảnh hưởng đến điểm IELTS không?
The infamous scandal shocked the entire community.
Vụ bê bối khét tiếng đã làm cho cả cộng đồng sửng sốt.
She avoided mentioning the infamous incident during the interview.
Cô tránh đề cập đến sự kiện khét tiếng trong cuộc phỏng vấn.
Dạng tính từ của Infamous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Infamous Xấu hổ | More infamous Bỉ ổi hơn | Most infamous Nổi tiếng nhất |
Họ từ
Từ "infamous" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nổi tiếng vì những lý do tiêu cực, thường gắn liền với các hành động xấu hoặc tội ác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về dạng viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "infamous" có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn ở những ngữ cảnh cụ thể, thường chỉ đến những nhân vật hoặc sự kiện có ảnh hưởng lớn đến xã hội với góc nhìn tiêu cực.
Từ "infamous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infamous", kết hợp từ "in-" (không) và "fama" (danh tiếng, tiếng tăm). Có nghĩa là "không có danh tiếng" hoặc "có tiếng xấu", từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ những cá nhân hoặc sự việc nổi tiếng vì lý do tiêu cực, thường liên quan đến hành vi sai trái hoặc đáng chê trách. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết nối giữa danh tiếng và nhận thức xã hội về các hành động không đúng mực.
Từ "infamous" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi có thể liên quan đến các chủ đề như lịch sử, văn hóa hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một cá nhân, tổ chức hoặc sự kiện có tiếng xấu, ví dụ như trong báo chí khi đề cập đến những vụ bê bối hoặc hành động tội phạm. Sự sử dụng này thường nhấn mạnh tính tiêu cực, tạo cảm giác khinh miệt hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



