Bản dịch của từ Infantrymen trong tiếng Việt

Infantrymen

Noun [U/C] Noun [C]

Infantrymen (Noun)

ˈɪnfæntɹimn
ˈɪnfæntɹimn
01

Một người lính thuộc đơn vị bộ binh.

A soldier belonging to an infantry unit.

Ví dụ

Infantrymen often train for months before deployment to combat zones.

Binh lính bộ binh thường huấn luyện nhiều tháng trước khi triển khai.

Not all infantrymen receive the same level of training in the army.

Không phải tất cả binh lính bộ binh đều nhận được cùng một mức huấn luyện.

Do infantrymen participate in community service after returning from deployment?

Có phải binh lính bộ binh tham gia phục vụ cộng đồng sau khi trở về không?

02

Một thành viên của lực lượng vũ trang chiến đấu trên bộ.

A member of the armed forces who fights on foot.

Ví dụ

Infantrymen protect civilians during conflicts like the Vietnam War.

Binh lính bộ binh bảo vệ dân thường trong các cuộc xung đột như Chiến tranh Việt Nam.

Infantrymen do not always receive the recognition they deserve.

Binh lính bộ binh không phải lúc nào cũng nhận được sự công nhận xứng đáng.

Do infantrymen train in urban areas for better combat skills?

Liệu binh lính bộ binh có huấn luyện ở khu vực đô thị để cải thiện kỹ năng chiến đấu không?

03

Nói chung đề cập đến những người tham gia chiến tranh trên mặt đất.

Generally refers to those engaged in ground warfare.

Ví dụ

Infantrymen are vital for ground operations in modern warfare.

Binh lính bộ binh rất quan trọng cho các hoạt động trên mặt đất trong chiến tranh hiện đại.

Infantrymen do not receive enough recognition for their sacrifices.

Binh lính bộ binh không nhận được đủ sự công nhận cho những hy sinh của họ.

Are infantrymen trained for urban combat in the military?

Có phải binh lính bộ binh được huấn luyện cho chiến đấu đô thị trong quân đội không?

Infantrymen (Noun Countable)

ˈɪnfæntɹimn
ˈɪnfæntɹimn
01

Dạng số nhiều của lính bộ binh, dùng để chỉ nhiều người lính trong một đơn vị bộ binh.

Plural form of infantryman referring to multiple soldiers in an infantry unit.

Ví dụ

The infantrymen marched proudly during the Memorial Day parade in 2023.

Các lính bộ binh diễu hành tự hào trong lễ diễu hành Ngày Tưởng niệm năm 2023.

Infantrymen do not always receive the recognition they deserve for their service.

Các lính bộ binh không phải lúc nào cũng nhận được sự công nhận xứng đáng cho phục vụ của họ.

How many infantrymen participated in the recent training exercise last month?

Có bao nhiêu lính bộ binh tham gia vào bài tập huấn luyện gần đây tháng trước?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infantrymen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infantrymen

Không có idiom phù hợp