Bản dịch của từ Infected trong tiếng Việt
Infected

Infected (Adjective)
Bị nhiễm sinh vật gây bệnh.
Contaminated with a diseasecausing organism.
The infected patients were isolated for treatment.
Các bệnh nhân nhiễm bị cô lập để điều trị.
The non-infected individuals did not require quarantine.
Các cá nhân không nhiễm không cần phải cách ly.
Are the infected people receiving proper medical care and support?
Liệu những người nhiễm có đang nhận được chăm sóc và hỗ trợ y tế đúng đắn không?
Dạng tính từ của Infected (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Infected Bị nhiễm | More infected Bị nhiễm nhiều hơn | Most infected Bị nhiễm nhiều nhất |
Kết hợp từ của Infected (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Badly infected Nhiễm trùng nặng | The social media campaign was badly infected with fake news. Chiến dịch truyền thông xã hội bị nhiễm mãnh liệt bởi tin giả. |
Chronically infected Nhiễm khuẩn mãn tính | She is chronically infected with a contagious disease. Cô ấy bị nhiễm khuẩn mạn tính với một căn bệnh lây nhiễm. |
Infected (Verb)
Bị ảnh hưởng bởi một căn bệnh hoặc bệnh tật.
Affected by a disease or illness.
She was infected with the virus before the exam.
Cô ấy đã bị nhiễm virus trước kỳ thi.
He was not infected with any illness during the interview.
Anh ấy không bị nhiễm bất kỳ căn bệnh nào trong cuộc phỏng vấn.
Were you infected with any sickness while writing the essay?
Bạn có bị nhiễm bất kỳ căn bệnh nào khi viết bài luận không?
Dạng động từ của Infected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infecting |
Họ từ
Từ "infected" là tính từ diễn tả trạng thái bị nhiễm bệnh, đặc biệt là do vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân gây bệnh khác. Trong tiếng Anh, "infected" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, sinh học và nghiên cứu dịch tễ, để chỉ những cá thể, mô hoặc vật thể đã tiếp xúc với mầm bệnh và đang mang bệnh.
Từ "infected" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "infectare", có nghĩa là "làm ô nhiễm" hay "xâm nhập". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào) và động từ "facere" (làm). Trong quá trình phát triển, ý nghĩa của từ đã chuyển từ việc tác động vật lý sang ngữ nghĩa rộng hơn liên quan đến sự lây lan của bệnh tật. Hiện nay, "infected" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng bị nhiễm bệnh do vi khuẩn, virus hoặc tác nhân gây bệnh khác.
Từ "infected" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các vấn đề sức khỏe, dịch bệnh, hoặc một tình huống cụ thể liên quan đến bệnh tật. Trong giao tiếp hằng ngày, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, như mô tả tình trạng sức khỏe của bệnh nhân hoặc khi thảo luận về sự lây lan của vi khuẩn hoặc virus. Sự đa dạng trong các ngữ cảnh sử dụng của "infected" cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc giao tiếp về các vấn đề sức khỏe và an toàn công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



