Bản dịch của từ Infectious trong tiếng Việt

Infectious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infectious (Adjective)

ɪnfˈɛkʃəs
ɪnfˈɛkʃəs
01

Có khả năng lây lan hoặc ảnh hưởng đến người khác một cách nhanh chóng.

Likely to spread or influence others in a rapid manner.

Ví dụ

Her infectious laughter brightened the whole room.

Tiếng cười lan truyền của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng.

The infectious enthusiasm of the crowd was palpable at the concert.

Có thể thấy rõ sự nhiệt tình lan truyền của đám đông tại buổi hòa nhạc.

The viral video went infectious on social media within hours.

Video lan truyền đã lan truyền trên mạng xã hội trong vòng vài giờ.

02

(của một căn bệnh hoặc sinh vật gây bệnh) có khả năng lây truyền sang người, sinh vật, v.v. qua môi trường.

(of a disease or disease-causing organism) liable to be transmitted to people, organisms, etc. through the environment.

Ví dụ

Infectious diseases can spread rapidly within close-knit communities.

Bệnh truyền nhiễm có thể lây lan nhanh chóng trong các cộng đồng gắn bó.

The infectious laughter of the group lifted everyone's spirits.

Tiếng cười truyền nhiễm của cả nhóm đã nâng cao tinh thần của mọi người.

Her infectious smile brightened the room during the social gathering.

Nụ cười truyền nhiễm của cô ấy đã làm bừng sáng cả căn phòng trong buổi tụ tập giao lưu.

Dạng tính từ của Infectious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Infectious

Lây nhiễm

More infectious

Dễ lây nhiễm hơn

Most infectious

Dễ lây nhiễm nhất

Kết hợp từ của Infectious (Adjective)

CollocationVí dụ

Potentially infectious

Có khả năng lây nhiễm

Avoid potentially infectious gatherings to prevent the spread of diseases.

Tránh các cuộc tụ tập có khả năng lây nhiễm để ngăn chặn sự lan truyền của các bệnh.

Very infectious

Rất lây nhiễm

Her positive attitude is very infectious in our social group.

Thái độ tích cực của cô ấy rất lây nhiễm trong nhóm xã hội của chúng ta.

Highly infectious

Rất dễ lây nhiễm

The flu virus is highly infectious in crowded areas.

Vi rút cúm rất lây lan ở những khu vực đông đúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infectious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] For instance, the discovery and widespread use of antibiotics have revolutionized the treatment of diseases, significantly reducing mortality rates worldwide [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2

Idiom with Infectious

Không có idiom phù hợp