Bản dịch của từ Infectious trong tiếng Việt
Infectious

Infectious (Adjective)
Her infectious laughter brightened the whole room.
Tiếng cười lan truyền của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng.
The infectious enthusiasm of the crowd was palpable at the concert.
Có thể thấy rõ sự nhiệt tình lan truyền của đám đông tại buổi hòa nhạc.
The viral video went infectious on social media within hours.
Video lan truyền đã lan truyền trên mạng xã hội trong vòng vài giờ.
Infectious diseases can spread rapidly within close-knit communities.
Bệnh truyền nhiễm có thể lây lan nhanh chóng trong các cộng đồng gắn bó.
The infectious laughter of the group lifted everyone's spirits.
Tiếng cười truyền nhiễm của cả nhóm đã nâng cao tinh thần của mọi người.
Her infectious smile brightened the room during the social gathering.
Nụ cười truyền nhiễm của cô ấy đã làm bừng sáng cả căn phòng trong buổi tụ tập giao lưu.
Dạng tính từ của Infectious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Infectious Lây nhiễm | More infectious Dễ lây nhiễm hơn | Most infectious Dễ lây nhiễm nhất |
Kết hợp từ của Infectious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potentially infectious Có khả năng lây nhiễm | Avoid potentially infectious gatherings to prevent the spread of diseases. Tránh các cuộc tụ tập có khả năng lây nhiễm để ngăn chặn sự lan truyền của các bệnh. |
Very infectious Rất lây nhiễm | Her positive attitude is very infectious in our social group. Thái độ tích cực của cô ấy rất lây nhiễm trong nhóm xã hội của chúng ta. |
Highly infectious Rất dễ lây nhiễm | The flu virus is highly infectious in crowded areas. Vi rút cúm rất lây lan ở những khu vực đông đúc. |
Họ từ
Từ "infectious" đề cập đến khả năng lây lan của bệnh tật, đặc biệt là bệnh truyền nhiễm có thể di chuyển từ người này sang người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, với phát âm khác nhau đôi chút; tiếng Anh Anh thường nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn vào âm tiết thứ hai. Từ này còn có thể được dùng trong ngữ cảnh phi y tế để chỉ tính lây lan của ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ "infectious" bắt nguồn từ tiếng Latin "infectiosus", có nghĩa là "lây nhiễm" hoặc "mang mầm bệnh", từ động từ "infectare", nghĩa là "xâm nhập" hoặc "làm hư hỏng". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong ngữ cảnh y học để chỉ các bệnh có khả năng lây lan từ người này sang người khác. Ngày nay, "infectious" thường được dùng để mô tả các bệnh do vi khuẩn hoặc virus gây ra, nhấn mạnh tính chất dễ lây lan của chúng.
Từ "infectious" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, liên quan đến chủ đề sức khoẻ và y học. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống thảo luận về bệnh tật, lây nhiễm và tác động đến cộng đồng. Đặc biệt, nó thường được áp dụng khi bàn về các bệnh truyền nhiễm, các biện pháp phòng ngừa và chính sách y tế công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
