Bản dịch của từ Inferred trong tiếng Việt
Inferred
Inferred (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của suy luận.
Simple past and past participle of infer.
She inferred the answer from the speaker's tone.
Cô ấy suy luận câu trả lời từ cách diễn đạt của người nói.
He didn't infer any conclusions from the data provided.
Anh ấy không suy luận bất kỳ kết luận nào từ dữ liệu được cung cấp.
Did they infer the main idea from the paragraph correctly?
Họ đã suy luận đúng ý chính từ đoạn văn không?
Dạng động từ của Inferred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inferring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp