Bản dịch của từ Inferred trong tiếng Việt
Inferred

Inferred (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của suy luận.
Simple past and past participle of infer.
She inferred the answer from the speaker's tone.
Cô ấy suy luận câu trả lời từ cách diễn đạt của người nói.
He didn't infer any conclusions from the data provided.
Anh ấy không suy luận bất kỳ kết luận nào từ dữ liệu được cung cấp.
Did they infer the main idea from the paragraph correctly?
Họ đã suy luận đúng ý chính từ đoạn văn không?
Dạng động từ của Inferred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inferring |
Họ từ
Từ "inferred" là quá khứ phân từ của động từ "infer", có nghĩa là suy ra, deduce một điều gì đó dựa trên bằng chứng hoặc lý luận chứ không phải từ thông tin trực tiếp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "inferred" thường phổ biến hơn trong văn phong học thuật để diễn đạt quá trình suy luận trong nghiên cứu và phân tích.
Từ "inferred" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "inferre", có nghĩa là "đưa ra", "rút ra", hoặc "kết luận". "Inferre" được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "đem". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động suy luận dựa trên chứng cứ có sẵn. Ý nghĩa hiện tại của "inferred" phản ánh khả năng rút ra thông tin hay ý nghĩa từ các dữ liệu không trực tiếp nêu rõ.
Từ "inferred" thường xuất hiện trong các phần kỹ năng đọc và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh cần phân tích hoặc suy luận thông tin từ văn bản. Tần suất sử dụng từ này cũng tương đối cao trong các bài thảo luận học thuật, nơi yêu cầu người học trình bày các kết luận dựa trên dữ liệu. Trong ngữ cảnh khác, "inferred" thường được áp dụng trong nghiên cứu khoa học, phân tích số liệu, và cả trong văn học để diễn đạt những điều được suy ra từ các yếu tố cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp