Bản dịch của từ Infertile trong tiếng Việt

Infertile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infertile (Adjective)

ɪnfˈɝtl
ɪnfˈɝɹtl
01

(của người, động vật hoặc thực vật) không thể tự sinh sản; không thể có tuổi trẻ.

Of a person animal or plant unable to reproduce itself unable to have young.

Ví dụ

The couple was devastated when they found out they were infertile.

Cặp đôi rất đau lòng khi họ phát hiện ra họ không thể sinh sản.

The clinic offered support groups for infertile individuals seeking guidance.

Phòng khám cung cấp nhóm hỗ trợ cho những người không thể sinh sản đang tìm sự hướng dẫn.

The research focused on understanding the causes of infertility in infertile patients.

Nghiên cứu tập trung vào việc hiểu nguyên nhân gây vô sinh ở bệnh nhân không thể sinh sản.

Dạng tính từ của Infertile (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Infertile

Vô sinh

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infertile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] Additionally, it could both heighten the possibility of among mothers at their old age and risk the newborn babies' mental and physical health [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016

Idiom with Infertile

Không có idiom phù hợp