Bản dịch của từ Infidelity trong tiếng Việt
Infidelity

Infidelity (Noun)
Infidelity can lead to the breakdown of trust in relationships.
Sự phản bội có thể dẫn đến sự phá vỡ niềm tin trong mối quan hệ.
She denied any accusations of infidelity during the investigation.
Cô ấy từ chối mọi cáo buộc về sự phản bội trong quá trình điều tra.
Have you ever experienced the pain caused by infidelity firsthand?
Bạn đã từng trải qua cảm giác đau đớn do sự phản bội trực tiếp chưa?
Infidelity can lead to the breakdown of a marriage.
Sự mất trung thành có thể dẫn đến sự suy vong của một cuộc hôn nhân.
She denied any accusations of infidelity during the interview.
Cô ta phủ nhận mọi cáo buộc về sự mất trung thành trong cuộc phỏng vấn.
Không tin vào một tôn giáo cụ thể, đặc biệt là kitô giáo.
Infidelity in religious beliefs can lead to social conflicts.
Sự không tin vào tôn giáo có thể dẫn đến xung đột xã hội.
He denies any infidelity towards Christianity in his IELTS essay.
Anh ta phủ nhận bất kỳ sự không tin vào Kitô giáo nào trong bài luận IELTS của mình.
Does infidelity in religious beliefs affect IELTS writing scores negatively?
Sự không tin vào tôn giáo có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS không?
Infidelity in religion can lead to social exclusion.
Sự không tin vào tôn giáo có thể dẫn đến loại trừ xã hội.
She believes infidelity is a barrier to community acceptance.
Cô ấy tin rằng sự không tin vào tôn giáo là rào cản đến sự chấp nhận từ cộng đồng.
Họ từ
Infidelity, hay còn gọi là sự không chung thủy, đề cập đến hành vi vi phạm lòng tin trong mối quan hệ lứa đôi, thường biểu hiện qua sự ngoại tình hoặc thiếu trung thành. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các giá trị xã hội liên quan, tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào các hậu quả cá nhân và tâm lý.
Từ "infidelity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "infidelitas", kết hợp giữa tiền tố "in-" nghĩa là "không", và "fidelis", có nghĩa là "trung thành". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ sự thiếu trung thành trong mối quan hệ, đặc biệt là trong hôn nhân. Như vậy, sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy rằng "infidelity" không chỉ đơn thuần là sự phản bội, mà còn tố cáo sự thiếu khả năng duy trì lòng trung thành.
Từ "infidelity" (sự không chung thủy) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening, từ này thường không xuất hiện, nhưng có thể thấy trong một số bài đọc liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, "infidelity" cũng thường được nhắc đến trong bối cảnh văn hóa, phim ảnh và tác phẩm văn học khi bàn về vấn đề tình cảm và sự phản bội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp