Bản dịch của từ Infidelity trong tiếng Việt

Infidelity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infidelity (Noun)

ˌɪnfɪdˈɛlɪti
ˌɪnfɪdˈɛlɪti
01

Hành động hoặc trạng thái không chung thủy với vợ/chồng hoặc bạn tình khác.

The action or state of being unfaithful to a spouse or other sexual partner.

Ví dụ

Infidelity can lead to the breakdown of trust in relationships.

Sự phản bội có thể dẫn đến sự phá vỡ niềm tin trong mối quan hệ.

She denied any accusations of infidelity during the investigation.

Cô ấy từ chối mọi cáo buộc về sự phản bội trong quá trình điều tra.

Have you ever experienced the pain caused by infidelity firsthand?

Bạn đã từng trải qua cảm giác đau đớn do sự phản bội trực tiếp chưa?

Infidelity can lead to the breakdown of a marriage.

Sự mất trung thành có thể dẫn đến sự suy vong của một cuộc hôn nhân.

She denied any accusations of infidelity during the interview.

Cô ta phủ nhận mọi cáo buộc về sự mất trung thành trong cuộc phỏng vấn.

02

Không tin vào một tôn giáo cụ thể, đặc biệt là kitô giáo.

Disbelief in a particular religion especially christianity.

Ví dụ

Infidelity in religious beliefs can lead to social conflicts.

Sự không tin vào tôn giáo có thể dẫn đến xung đột xã hội.

He denies any infidelity towards Christianity in his IELTS essay.

Anh ta phủ nhận bất kỳ sự không tin vào Kitô giáo nào trong bài luận IELTS của mình.

Does infidelity in religious beliefs affect IELTS writing scores negatively?

Sự không tin vào tôn giáo có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS không?

Infidelity in religion can lead to social exclusion.

Sự không tin vào tôn giáo có thể dẫn đến loại trừ xã hội.

She believes infidelity is a barrier to community acceptance.

Cô ấy tin rằng sự không tin vào tôn giáo là rào cản đến sự chấp nhận từ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infidelity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infidelity

Không có idiom phù hợp