Bản dịch của từ Infinity trong tiếng Việt
Infinity
Infinity (Noun)
The internet offers infinity of information for social interactions today.
Internet cung cấp vô vàn thông tin cho các tương tác xã hội ngày nay.
There is not infinity of time to complete the social project.
Không có vô hạn thời gian để hoàn thành dự án xã hội.
Is there really an infinity of choices for social media platforms?
Có thật sự vô vàn lựa chọn cho các nền tảng mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Infinity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infinity | Infinities |
Kết hợp từ của Infinity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Into infinity Vô tận | His social media posts will live on into infinity. Các bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy sẽ sống mãi vĩnh cửu. |
At infinity Vô cực | His popularity seems to be at infinity among the youth. Sự phổ biến của anh ấy dường như vô cực giữa giới trẻ. |
Họ từ
Vô cực là khái niệm miêu tả trạng thái không có giới hạn hoặc kết thúc, thường được sử dụng trong toán học, vật lý và triết học. Biểu tượng vô cực (∞) thể hiện ý tưởng này. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ "infinity" về mặt phát âm hay chữ viết, tuy nhiên, hoàn cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ: trong toán học, vô cực được dùng để mô tả giới hạn, trong khi trong triết học có thể thể hiện các khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "infinity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infinitus", có nghĩa là "vô hạn" hay "không giới hạn". Từ "in-" có nghĩa là "không" và "finis" có nghĩa là "ranh giới" hay "cuối cùng". Khái niệm vô hạn đã được phát triển trong triết học và toán học từ thời kỳ cổ đại, đặc biệt trong công trình của các nhà tư tưởng như Aristotle và Cantor. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để diễn tả các khái niệm liên quan đến tính không giới hạn, đặc biệt trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và triết học.
Từ "infinity" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề toán học hoặc triết học. Trong môi trường học thuật, từ này được sử dụng để diễn đạt khái niệm vô hạn trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và triết học. Ngoài ra, "infinity" cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về vũ trụ hay nghệ thuật, thể hiện ý tưởng vô tận hoặc không giới hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp