Bản dịch của từ Influencer marketing trong tiếng Việt
Influencer marketing
Noun [U/C]

Influencer marketing (Noun)
ˈɪnflˌuənsɚ mˈɑɹkətɨŋ
ˈɪnflˌuənsɚ mˈɑɹkətɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ bởi những cá nhân có một lượng người theo dõi đáng kể trên mạng xã hội.
The promotion of products or services by individuals who have a substantial following on social media.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiến lược tận dụng uy tín của những người ảnh hưởng để ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng.
A strategy that leverages influencers' credibility to influence consumer behavior.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Influencer marketing
Không có idiom phù hợp