Bản dịch của từ Influencer marketing trong tiếng Việt

Influencer marketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Influencer marketing (Noun)

ˈɪnflˌuənsɚ mˈɑɹkətɨŋ
ˈɪnflˌuənsɚ mˈɑɹkətɨŋ
01

Một hình thức tiếp thị tập trung vào việc sử dụng các nhà lãnh đạo chủ chốt để truyền tải thông điệp của thương hiệu đến một đối tượng lớn hơn.

A form of marketing that focuses on using key leaders to drive the brand's message to a larger audience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ bởi những cá nhân có một lượng người theo dõi đáng kể trên mạng xã hội.

The promotion of products or services by individuals who have a substantial following on social media.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược tận dụng uy tín của những người ảnh hưởng để ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng.

A strategy that leverages influencers' credibility to influence consumer behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/influencer marketing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Influencer marketing

Không có idiom phù hợp