Bản dịch của từ Info trong tiếng Việt

Info

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Info (Noun)

ˈɪnfoʊ
ˈɪnfoʊ
01

Thông tin.

Information.

Ví dụ

She shared valuable info about the event on social media.

Cô ấy chia sẻ thông tin quý giá về sự kiện trên mạng xã hội.

The info provided by the organization was helpful for volunteers.

Thông tin được cung cấp bởi tổ chức đã hữu ích cho các tình nguyện viên.

He gathered info on social issues to write his research paper.

Anh ấy thu thập thông tin về các vấn đề xã hội để viết bài nghiên cứu của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/info/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Info

Không có idiom phù hợp