Bản dịch của từ Info trong tiếng Việt
Info

Info (Noun)
Thông tin.
She shared valuable info about the event on social media.
Cô ấy chia sẻ thông tin quý giá về sự kiện trên mạng xã hội.
The info provided by the organization was helpful for volunteers.
Thông tin được cung cấp bởi tổ chức đã hữu ích cho các tình nguyện viên.
He gathered info on social issues to write his research paper.
Anh ấy thu thập thông tin về các vấn đề xã hội để viết bài nghiên cứu của mình.
Họ từ
Từ "info" là viết tắt của "information" trong tiếng Anh, có nghĩa là thông tin. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, hình thức đầy đủ "information" được ưa chuộng hơn, trong khi "info" có thể được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc giao tiếp hàng ngày ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ trang trọng trong sử dụng, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa.
Từ "info" xuất phát từ tiếng Anh, là dạng rút gọn của "information". Căn nguyên của từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "informare", có nghĩa là "hình thành", "truyền đạt". Từ "informare" kết hợp từ "in-" (vào) và "formare" (hình thành). Sự hình thành khái niệm thông tin diễn ra trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi nhu cầu tiếp cận và xử lý thông tin ngày càng gia tăng, dẫn tới việc sử dụng "info" như một thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp.
Từ "info" là dạng rút gọn của "information", thường không được sử dụng trong bài thi IELTS vì tính không trang trọng và tính chất thông tin không chính thức. Trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể thay thế bằng "information" để thể hiện ngữ cảnh chính thức hơn. Trong các bối cảnh khác, "info" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, trên mạng xã hội hoặc trong các tài liệu không chính thức, thường dùng để tiết kiệm thời gian và không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp