Bản dịch của từ Infomercial trong tiếng Việt

Infomercial

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infomercial (Noun)

ˈɪnfoʊmˌɝʃl̩
ˈɪnfoʊmˌɝʃl̩
01

Một phim quảng cáo quảng bá sản phẩm theo phong cách mang tính thông tin và được cho là khách quan.

An advertising film which promotes a product in an informative and supposedly objective style.

Ví dụ

The infomercial for the new vacuum cleaner aired during primetime.

Quảng cáo phim cho máy hút bụi mới phát sóng vào giờ vàng.

She learned about the kitchen gadget from an infomercial on TV.

Cô ấy biết về dụng cụ nhà bếp từ một quảng cáo phim trên TV.

The company invested heavily in producing infomercials for their products.

Công ty đầu tư mạnh vào việc sản xuất quảng cáo phim cho sản phẩm của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infomercial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infomercial

Không có idiom phù hợp