Bản dịch của từ Infomercial trong tiếng Việt
Infomercial

Infomercial (Noun)
Một phim quảng cáo quảng bá sản phẩm theo phong cách mang tính thông tin và được cho là khách quan.
An advertising film which promotes a product in an informative and supposedly objective style.
The infomercial for the new vacuum cleaner aired during primetime.
Quảng cáo phim cho máy hút bụi mới phát sóng vào giờ vàng.
She learned about the kitchen gadget from an infomercial on TV.
Cô ấy biết về dụng cụ nhà bếp từ một quảng cáo phim trên TV.
The company invested heavily in producing infomercials for their products.
Công ty đầu tư mạnh vào việc sản xuất quảng cáo phim cho sản phẩm của họ.
Họ từ
Từ "infomercial" chỉ một chương trình truyền hình kết hợp giữa thông tin và quảng cáo, thường kéo dài từ 30 phút đến một giờ, nhằm mục đích giới thiệu và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng. Tại Mỹ, "infomercial" là thuật ngữ phổ biến, trong khi ở Anh, khái niệm tương tự có thể được gọi là "television shopping" hoặc "direct response television". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen truyền thông và phương pháp tiếp thị giữa hai quốc gia.
Từ "infomercial" là sự kết hợp của hai từ: "information" (thông tin) và "commercial" (thương mại). Nó có nguồn gốc từ tiếng Anh, ra đời vào khoảng những năm 1980, và thường chỉ những chương trình truyền hình quảng cáo dài, cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm. Sự phát triển của truyền thông và công nghệ đã làm phong phú thêm nội dung và hình thức của infomercial, góp phần vào việc quảng bá sản phẩm một cách hiệu quả hơn.
Từ "infomercial" thường xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS với tần suất trung bình, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến marketing và quảng cáo. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chiến lược truyền thông hoặc phương thức giới thiệu sản phẩm. Ngoài ra, từ "infomercial" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quảng cáo trên truyền hình, đặc biệt là khi phân tích hiệu quả của các chương trình quảng bá dài hơn 30 giây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp