Bản dịch của từ Informatician trong tiếng Việt
Informatician

Informatician (Noun)
Người có kỹ năng hoặc hiểu biết về tin học.
A person who is skilled in or knowledgeable about informatics.
Maria is an informatician who helps schools use technology effectively.
Maria là một chuyên gia thông tin giúp các trường sử dụng công nghệ hiệu quả.
John is not an informatician; he works in marketing instead.
John không phải là một chuyên gia thông tin; anh ấy làm trong lĩnh vực tiếp thị.
Is Lisa an informatician who teaches online courses on social media?
Lisa có phải là một chuyên gia thông tin dạy các khóa học trực tuyến về mạng xã hội không?
Từ "informatician" được sử dụng để chỉ những chuyên gia trong lĩnh vực thông tin, thường là những người có chuyên môn trong khoa học máy tính và công nghệ thông tin. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp để mô tả những người làm việc với dữ liệu và hệ thống thông tin. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "informatician" có thể ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ như "computer scientist".
Từ "informatician" có nguồn gốc từ chữ Latinh "informare", có nghĩa là "hình thành", "tạo ra thông tin". Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, với sự phát triển của ngành khoa học máy tính và công nghệ thông tin. "Informatician" thể hiện một chuyên gia trong lĩnh vực thông tin và ngôn ngữ lập trình, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong việc xử lý và phân phối dữ liệu trong xã hội hiện đại.
Từ "informatician" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, do tính chuyên ngành của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về công nghệ thông tin. Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, liên quan đến các chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ thông tin và khoa học máy tính.