Bản dịch của từ Information technology trong tiếng Việt
Information technology

Information technology (Noun Countable)
Hoạt động hoặc nghề thiết kế, xây dựng và bảo trì các hệ thống như máy tính và viễn thông để lưu trữ, truy xuất và gửi thông tin.
The activity or profession of designing constructing and maintaining systems such as computers and telecommunications for storing retrieving and sending information.
Information technology is crucial for social media platforms like Facebook.
Công nghệ thông tin rất quan trọng cho các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Information technology does not always guarantee privacy in social networks.
Công nghệ thông tin không luôn đảm bảo quyền riêng tư trên mạng xã hội.
How does information technology impact communication in today's society?
Công nghệ thông tin ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp trong xã hội ngày nay?
Công nghệ thông tin (Information technology - IT) là lĩnh vực nghiên cứu và áp dụng các hệ thống máy tính, phần mềm và mạng nhằm thu thập, lưu trữ, xử lý và truyền đạt thông tin. Thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể thiên về các khái niệm như "software" trong khi tiếng Anh Anh có thể chú trọng hơn đến "hardware". Công nghệ thông tin là yếu tố quan trọng trong quản lý dữ liệu và phát triển kinh doanh hiện đại.
Thuật ngữ "information technology" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó chữ "informare" có nghĩa là "hình thành", "báo cho biết". Từ "technologia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "kỹ thuật". Kể từ những năm 1950, cụm từ này được sử dụng để chỉ các công nghệ liên quan đến việc xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin. Ngày nay, nó đã trở thành một lĩnh vực rộng lớn bao gồm phần cứng, phần mềm và mạng, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "information technology" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi công nghệ thông tin là chủ đề phổ biến liên quan đến xu hướng toàn cầu. Trong phần Writing và Speaking, học viên thường được yêu cầu diễn đạt quan điểm về vai trò của công nghệ trong xã hội hiện đại. Ngoài ra, cụm từ này xuất hiện rộng rãi trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu liên quan đến sự phát triển và ứng dụng công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

