Bản dịch của từ Information utility trong tiếng Việt

Information utility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Information utility(Noun)

ˌɪnfɚmˈeɪʃən jutˈɪləti
ˌɪnfɚmˈeɪʃən jutˈɪləti
01

Tính hữu ích thực tiễn của thông tin.

The practical usefulness of information.

Ví dụ
02

Dịch vụ cung cấp thông tin cho người dùng hoặc người tiêu dùng.

A service that provides information to users or consumers.

Ví dụ
03

Công cụ hoặc hệ thống được thiết kế để tăng cường sự hiểu biết hoặc sử dụng thông tin.

A tool or system designed to enhance the understanding or use of information.

Ví dụ