Bản dịch của từ Infra trong tiếng Việt
Infra
Adverb
Infra (Adverb)
ˈɪnfɹə
ˈɪnfɹə
Ví dụ
The specific details are mentioned infra in the report.
Các chi tiết cụ thể được đề cập dưới trong báo cáo.
The social issues will be addressed infra in the presentation.
Các vấn đề xã hội sẽ được đề cập dưới trong bài thuyết trình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Infra
Không có idiom phù hợp