Bản dịch của từ Infra trong tiếng Việt

Infra

Adverb

Infra (Adverb)

ˈɪnfɹə
ˈɪnfɹə
01

(bằng văn bản) dưới đây; hơn nữa về.

(in a written document) below; further on.

Ví dụ

The specific details are mentioned infra in the report.

Các chi tiết cụ thể được đề cập dưới trong báo cáo.

The social issues will be addressed infra in the presentation.

Các vấn đề xã hội sẽ được đề cập dưới trong bài thuyết trình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infra

Không có idiom phù hợp