Bản dịch của từ Infrared trong tiếng Việt

Infrared

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infrared (Adjective)

ɪnfɹɚˈɛd
ɪnfɹəɹˈɛd
01

(của bức xạ điện từ) có bước sóng chỉ lớn hơn đầu đỏ của quang phổ ánh sáng khả kiến nhưng nhỏ hơn bước sóng của sóng vi ba. bức xạ hồng ngoại có bước sóng từ khoảng 800 nm đến 1 mm và được phát ra đặc biệt bởi các vật thể bị nung nóng.

Of electromagnetic radiation having a wavelength just greater than that of the red end of the visible light spectrum but less than that of microwaves infrared radiation has a wavelength from about 800 nm to 1 mm and is emitted particularly by heated objects.

Ví dụ

Infrared cameras are commonly used in night vision technology.

Camera hồng ngoại thường được sử dụng trong công nghệ tầm nhìn ban đêm.

The human eye cannot see infrared light.

Mắt người không thể nhìn thấy ánh sáng hồng ngoại.

Is infrared radiation harmful to our health?

Bức xạ hồng ngoại có hại cho sức khỏe của chúng ta không?

Infrared (Noun)

ˌɪn.frəˈrɛd
ˌɪn.frəˈrɛd
01

Vùng hồng ngoại của quang phổ; bức xạ hồng ngoại.

The infrared region of the spectrum infrared radiation.

Ví dụ

Infrared technology is commonly used in security cameras for night vision.

Công nghệ hồng ngoại thường được sử dụng trong camera an ninh cho tầm nhìn ban đêm.

Some people are not familiar with the concept of infrared radiation.

Một số người không quen với khái niệm về bức xạ hồng ngoại.

Is infrared light visible to the naked eye?

Ánh sáng hồng ngoại có thể nhìn thấy bằng mắt thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infrared/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infrared

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.