Bản dịch của từ Infrared trong tiếng Việt
Infrared

Infrared (Adjective)
(của bức xạ điện từ) có bước sóng chỉ lớn hơn đầu đỏ của quang phổ ánh sáng khả kiến nhưng nhỏ hơn bước sóng của sóng vi ba. bức xạ hồng ngoại có bước sóng từ khoảng 800 nm đến 1 mm và được phát ra đặc biệt bởi các vật thể bị nung nóng.
Of electromagnetic radiation having a wavelength just greater than that of the red end of the visible light spectrum but less than that of microwaves infrared radiation has a wavelength from about 800 nm to 1 mm and is emitted particularly by heated objects.
Infrared cameras are commonly used in night vision technology.
Camera hồng ngoại thường được sử dụng trong công nghệ tầm nhìn ban đêm.
The human eye cannot see infrared light.
Mắt người không thể nhìn thấy ánh sáng hồng ngoại.
Is infrared radiation harmful to our health?
Bức xạ hồng ngoại có hại cho sức khỏe của chúng ta không?
Infrared (Noun)
Infrared technology is commonly used in security cameras for night vision.
Công nghệ hồng ngoại thường được sử dụng trong camera an ninh cho tầm nhìn ban đêm.
Some people are not familiar with the concept of infrared radiation.
Một số người không quen với khái niệm về bức xạ hồng ngoại.
Is infrared light visible to the naked eye?
Ánh sáng hồng ngoại có thể nhìn thấy bằng mắt thường không?
Hồng ngoại (infrared) là một loại bức xạ điện từ có bước sóng dài hơn ánh sáng nhìn thấy, nằm trong khoảng từ 700nm đến 1mm. Hồng ngoại được sử dụng phổ biến trong công nghệ thông tin, viễn thông và y tế, như trong máy quét hồng ngoại hay hệ thống camera hồng ngoại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng không phân biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, một số thiết bị hồng ngoại có thể được gọi khác nhau tùy theo vùng, ví dụ như "remote control" ở Mỹ và "television remote" ở Anh.
Từ "infrared" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "infra" có nghĩa là "dưới" và "red" từ chữ "ruber", có nghĩa là "đỏ". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 để chỉ bức xạ điện từ có bước sóng dài hơn ánh sáng nhìn thấy. Kể từ đó, "infrared" đã được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, thể hiện cách mà nó diễn ra dưới "ánh sáng đỏ" trong quang phổ, liên quan trực tiếp đến nhiệt và các ứng dụng như cảm biến nhiệt, viễn thám, và công nghệ truyền thông.
Từ "infrared" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến khoa học và công nghệ. Nó có tần suất vừa phải trong bối cảnh mô tả các công nghệ như nhiệt kế hồng ngoại và camera hồng ngoại. Ngoài ra, "infrared" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, viễn thám và truyền thông quang học, khi thảo luận về các sóng điện từ và ứng dụng thực tiễn của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp