Bản dịch của từ Infringes trong tiếng Việt
Infringes

Infringes (Verb)
Vi phạm quyền hoặc đặc quyền của người khác.
To violate someones rights or privileges.
Dạng động từ của Infringes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infringe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infringed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infringed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infringes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infringing |
Họ từ
Từ "infringes" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infringere", mang nghĩa vi phạm hoặc xâm phạm quyền hạn, quy định hoặc điều luật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ hoặc các quyền lợi hợp pháp khác. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này là giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong các văn bản pháp luật cụ thể tại mỗi vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



