Bản dịch của từ Infuriated trong tiếng Việt
Infuriated
Infuriated (Verb)
The unfair treatment infuriated many people at the protest yesterday.
Sự đối xử không công bằng đã làm nhiều người tức giận trong cuộc biểu tình hôm qua.
He was not infuriated by the rude comments at the meeting.
Anh ấy không tức giận trước những bình luận thô lỗ tại cuộc họp.
Why did the news infuriate the community so much last week?
Tại sao tin tức lại làm cộng đồng tức giận như vậy tuần trước?
Dạng động từ của Infuriated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infuriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infuriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infuriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infuriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infuriating |
Infuriated (Adjective)
The community was infuriated by the unfair housing policies in 2022.
Cộng đồng đã rất tức giận với các chính sách nhà ở không công bằng năm 2022.
Many residents are not infuriated by the new tax increase.
Nhiều cư dân không tức giận với việc tăng thuế mới.
Why are people infuriated about the recent social media changes?
Tại sao mọi người lại tức giận về những thay đổi gần đây trên mạng xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp