Bản dịch của từ Infuriated trong tiếng Việt
Infuriated

Infuriated (Verb)
The unfair treatment infuriated many people at the protest yesterday.
Sự đối xử không công bằng đã làm nhiều người tức giận trong cuộc biểu tình hôm qua.
He was not infuriated by the rude comments at the meeting.
Anh ấy không tức giận trước những bình luận thô lỗ tại cuộc họp.
Why did the news infuriate the community so much last week?
Tại sao tin tức lại làm cộng đồng tức giận như vậy tuần trước?
Dạng động từ của Infuriated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infuriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infuriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infuriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infuriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infuriating |
Infuriated (Adjective)
The community was infuriated by the unfair housing policies in 2022.
Cộng đồng đã rất tức giận với các chính sách nhà ở không công bằng năm 2022.
Many residents are not infuriated by the new tax increase.
Nhiều cư dân không tức giận với việc tăng thuế mới.
Why are people infuriated about the recent social media changes?
Tại sao mọi người lại tức giận về những thay đổi gần đây trên mạng xã hội?
Họ từ
Từ "infuriated" là tính từ tiếng Anh có nghĩa là "bị kích thích đến mức tức giận rất lớn". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc cực đoan khi con người cảm thấy không kiềm chế được cơn giận. Phiên bản viết và phát âm của từ này là giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt đôi chút tùy thuộc vào văn hóa địa phương.
Từ "infuriated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "infuriāre", có nghĩa là "khiến ai đó trở nên điên cuồng". Phần đầu "in-" thể hiện trạng thái "bên trong", trong khi "furiāre" liên quan đến cơn giận dữ. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến cảm xúc cực kỳ mạnh mẽ, được thể hiện qua cách sử dụng hiện tại để chỉ trạng thái giận dữ mãnh liệt. Từ này phản ánh sự kết hợp giữa cảm xúc nội tâm và trạng thái kích thích.
Từ "infuriated" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi người học thường sử dụng từ ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, báo chí hoặc tiểu thuyết, biểu đạt sự tức giận mãnh liệt. Trong các tình huống hàng ngày, nó có thể được dùng để mô tả cảm xúc trong các cuộc tranh luận, xung đột hoặc khi phản ánh về hành vi không công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp