Bản dịch của từ Infuriated trong tiếng Việt

Infuriated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infuriated (Verb)

ɪnfjˈʊɹieɪtɪd
ɪnfjˈʊɹieɪtɪd
01

Thì quá khứ của động từ infuriate, có nghĩa là làm cho ai đó vô cùng tức giận và thiếu kiên nhẫn.

Past tense of the verb infuriate meaning to make someone extremely angry and impatient.

Ví dụ

The unfair treatment infuriated many people at the protest yesterday.

Sự đối xử không công bằng đã làm nhiều người tức giận trong cuộc biểu tình hôm qua.

He was not infuriated by the rude comments at the meeting.

Anh ấy không tức giận trước những bình luận thô lỗ tại cuộc họp.

Why did the news infuriate the community so much last week?

Tại sao tin tức lại làm cộng đồng tức giận như vậy tuần trước?

Dạng động từ của Infuriated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Infuriate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Infuriated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Infuriated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Infuriates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Infuriating

Infuriated (Adjective)

01

Cực kỳ tức giận và thiếu kiên nhẫn.

Extremely angry and impatient.

Ví dụ

The community was infuriated by the unfair housing policies in 2022.

Cộng đồng đã rất tức giận với các chính sách nhà ở không công bằng năm 2022.

Many residents are not infuriated by the new tax increase.

Nhiều cư dân không tức giận với việc tăng thuế mới.

Why are people infuriated about the recent social media changes?

Tại sao mọi người lại tức giận về những thay đổi gần đây trên mạng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infuriated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infuriated

Không có idiom phù hợp