Bản dịch của từ Ingurgitates trong tiếng Việt
Ingurgitates
Ingurgitates (Verb)
Many people ingurgitate fast food during the lunch break at work.
Nhiều người ăn uống nhanh chóng trong giờ nghỉ trưa tại nơi làm việc.
They do not ingurgitate healthy meals at social gatherings.
Họ không ăn nhiều món ăn lành mạnh trong các buổi tụ tập xã hội.
Do teenagers ingurgitate snacks while watching movies with friends?
Có phải thanh thiếu niên ăn uống nhiều đồ ăn vặt khi xem phim với bạn bè không?
The community ingurgitates resources to support local charities and events.
Cộng đồng tiêu thụ tài nguyên để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
They do not ingurgitate funds without proper planning and transparency.
Họ không tiêu thụ quỹ mà không có kế hoạch và sự minh bạch hợp lý.
Does the city ingurgitate enough donations for the homeless shelters?
Thành phố có tiêu thụ đủ quyên góp cho các nơi trú ẩn vô gia cư không?
Để nhấn chìm hoặc tiêu thụ hoàn toàn.
To engulf or consume completely.
The community ingurgitates every new idea presented at the town meetings.
Cộng đồng tiêu thụ mọi ý tưởng mới được trình bày tại các cuộc họp.
They do not ingurgitate information without critical thinking during discussions.
Họ không tiêu thụ thông tin mà không suy nghĩ phản biện trong các cuộc thảo luận.
Do people ingurgitate social media trends without questioning their impact?
Liệu mọi người có tiêu thụ xu hướng mạng xã hội mà không đặt câu hỏi không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ingurgitates cùng Chu Du Speak