Bản dịch của từ Ingurgitates trong tiếng Việt
Ingurgitates

Ingurgitates (Verb)
Many people ingurgitate fast food during the lunch break at work.
Nhiều người ăn uống nhanh chóng trong giờ nghỉ trưa tại nơi làm việc.
They do not ingurgitate healthy meals at social gatherings.
Họ không ăn nhiều món ăn lành mạnh trong các buổi tụ tập xã hội.
Do teenagers ingurgitate snacks while watching movies with friends?
Có phải thanh thiếu niên ăn uống nhiều đồ ăn vặt khi xem phim với bạn bè không?
The community ingurgitates resources to support local charities and events.
Cộng đồng tiêu thụ tài nguyên để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
They do not ingurgitate funds without proper planning and transparency.
Họ không tiêu thụ quỹ mà không có kế hoạch và sự minh bạch hợp lý.
Does the city ingurgitate enough donations for the homeless shelters?
Thành phố có tiêu thụ đủ quyên góp cho các nơi trú ẩn vô gia cư không?
Để nhấn chìm hoặc tiêu thụ hoàn toàn.
To engulf or consume completely.
The community ingurgitates every new idea presented at the town meetings.
Cộng đồng tiêu thụ mọi ý tưởng mới được trình bày tại các cuộc họp.
They do not ingurgitate information without critical thinking during discussions.
Họ không tiêu thụ thông tin mà không suy nghĩ phản biện trong các cuộc thảo luận.
Do people ingurgitate social media trends without questioning their impact?
Liệu mọi người có tiêu thụ xu hướng mạng xã hội mà không đặt câu hỏi không?
Họ từ
Từ "ingurgitates" là động từ, có nghĩa là nuốt một cách tham lam hoặc tiêu thụ một cách vội vàng, thường dùng để chỉ hành động ăn uống hoặc hấp thụ một lượng lớn thức ăn hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả sự thèm thuồng hoặc sự thừa thãi. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Khái niệm này không phải là thuật ngữ phổ thông và thường gặp trong văn phong học thuật hoặc văn chương mô tả.
Từ "ingurgitates" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ động từ "ingurgitare", có nghĩa là "nuốt chửng" hay "chất đầy". "In-" mang nghĩa là "vào trong", còn "gurgitare" liên quan đến việc nuốt hay chảy. Trong lịch sử, từ này đã được dùng để chỉ hành động nuốt hoặc hấp thụ một cách thái quá. Hiện nay, "ingurgitates" thường được sử dụng để mô tả hành động tiêu thụ hoặc hấp thụ một cách mạnh mẽ, liên quan đến cả thức ăn lẫn các yếu tố trừu tượng khác như thông tin.
Từ "ingurgitates" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực y học để mô tả hành động nuốt hoặc hấp thụ một cách quá mức, thường liên quan đến thực phẩm hoặc chất lỏng. Việc sử dụng từ này trong văn viết có thể gặp trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu về dinh dưỡng hoặc tiêu hóa.