Bản dịch của từ Inhabitable trong tiếng Việt

Inhabitable

Adjective

Inhabitable (Adjective)

ɨnhˈæbətəbəl
ɨnhˈæbətəbəl
01

Phù hợp để ở; có thể ở được.

Fit to live in; habitable.

Ví dụ

The new housing development is inhabitable and welcoming for families.

Khu phức hợp nhà ở mới là nơi ở hợp với và chào đón cho gia đình.

The government is working on providing more inhabitable shelters for the homeless.

Chính phủ đang làm việc để cung cấp thêm những nơi trú ẩn hợp với cho người vô gia cư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inhabitable

Không có idiom phù hợp