Bản dịch của từ Inhabitable trong tiếng Việt
Inhabitable
Adjective
Inhabitable (Adjective)
ɨnhˈæbətəbəl
ɨnhˈæbətəbəl
Ví dụ
The new housing development is inhabitable and welcoming for families.
Khu phức hợp nhà ở mới là nơi ở hợp với và chào đón cho gia đình.
The government is working on providing more inhabitable shelters for the homeless.
Chính phủ đang làm việc để cung cấp thêm những nơi trú ẩn hợp với cho người vô gia cư.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inhabitable
Không có idiom phù hợp