Bản dịch của từ Inherent in trong tiếng Việt
Inherent in

Inherent in (Phrase)
Thuộc về bản chất cơ bản của ai/cái gì và không thể loại bỏ được.
Belonging to the basic nature of somebodysomething and not able to be removed.
Respect for elders is inherent in many Asian cultures.
Sự tôn trọng người lớn tuổi là bản chất của nhiều văn hóa châu Á.
Generosity is inherent in the philanthropic nature of the community.
Sự rộng lượng là bản chất của tính từ thiện của cộng đồng.
Teamwork is inherent in the success of social projects.
Sự làm việc nhóm là bản chất của sự thành công của các dự án xã hội.
Cụm từ "inherent in" được sử dụng để chỉ những đặc tính, tính chất vốn có hoặc tiềm ẩn bên trong một thực thể nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học, khoa học và xã hội học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền.
Cụm từ "inherent in" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "inhaerens", có nghĩa là "bám vào" hoặc "gắn liền", từ "in-" (trong) và "haerere" (bám chặt). Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả những đặc điểm hoặc tính chất vốn có của một sự vật, không thể tách rời. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa bản chất và đặc tính của đối tượng hoặc khái niệm được đề cập.
Cụm từ "inherent in" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các đặc điểm, thuộc tính tự nhiên của sự vật hoặc hiện tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này được dùng để chỉ những tính chất vốn có của một khái niệm hay đối tượng, như "inhền tứ" của một loại hình nghệ thuật hay chủ đề nghiên cứu. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các bài luận văn, nơi người viết phân tích và giải thích các yếu tố không thể tách rời khỏi một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



