Bản dịch của từ Inhibited trong tiếng Việt

Inhibited

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inhibited (Verb)

ɪnhˈɪbətɪd
ɪnhˈɪbətɪd
01

Bị cản trở, hạn chế hoặc đàn áp.

Hindered restrained or suppressed.

Ví dụ

She felt inhibited during the group discussion about climate change.

Cô ấy cảm thấy bị kiềm chế trong cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.

He was not inhibited when sharing his opinions on social issues.

Anh ấy không bị kiềm chế khi chia sẻ ý kiến về các vấn đề xã hội.

Why do you feel inhibited in social gatherings like parties?

Tại sao bạn cảm thấy bị kiềm chế trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc?

Dạng động từ của Inhibited (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inhibit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inhibited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inhibited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inhibits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inhibiting

Inhibited (Adjective)

ɪnˈhɪ.bə.tɪd
ɪnˈhɪ.bə.tɪd
01

Không thể hành động một cách thoải mái và tự nhiên.

Unable to act in a relaxed and natural way.

Ví dụ

Many students feel inhibited during speaking tests in the IELTS exam.

Nhiều sinh viên cảm thấy bị kiềm chế trong bài kiểm tra nói IELTS.

She was not inhibited when discussing her ideas in the group.

Cô ấy không bị kiềm chế khi thảo luận ý tưởng trong nhóm.

Why do some people feel inhibited in social situations like IELTS?

Tại sao một số người cảm thấy bị kiềm chế trong các tình huống xã hội như IELTS?

Kết hợp từ của Inhibited (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely inhibited

Rất kiềm chế

She felt extremely inhibited during the social gathering.

Cô ấy cảm thấy rất rụt rè trong buổi tụ tập xã hội.

Emotionally inhibited

Đàn ông không biểu đạt cảm xúc

She felt emotionally inhibited during the social gathering.

Cô ấy cảm thấy kì cục về cảm xúc trong buổi gặp gỡ xã hội.

A little inhibited

Hơi e ngại

She felt a little inhibited during the group discussion.

Cô ấy cảm thấy hơi kiềm chế trong cuộc thảo luận nhóm.

Slightly inhibited

Hạn chế một chút

She felt slightly inhibited during the social event.

Cô ấy cảm thấy hơi kì thị trong sự kiện xã hội.

Fairly inhibited

Tương đối kiềm chế

She felt fairly inhibited during the social gathering.

Cô ấy cảm thấy khá kì cục trong buổi tụ họ mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inhibited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inhibited

Không có idiom phù hợp