Bản dịch của từ Inhibited trong tiếng Việt
Inhibited

Inhibited (Verb)
Bị cản trở, hạn chế hoặc đàn áp.
Hindered restrained or suppressed.
She felt inhibited during the group discussion about climate change.
Cô ấy cảm thấy bị kiềm chế trong cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
He was not inhibited when sharing his opinions on social issues.
Anh ấy không bị kiềm chế khi chia sẻ ý kiến về các vấn đề xã hội.
Why do you feel inhibited in social gatherings like parties?
Tại sao bạn cảm thấy bị kiềm chế trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc?
Dạng động từ của Inhibited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inhibit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inhibited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inhibited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inhibits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inhibiting |
Inhibited (Adjective)
Many students feel inhibited during speaking tests in the IELTS exam.
Nhiều sinh viên cảm thấy bị kiềm chế trong bài kiểm tra nói IELTS.
She was not inhibited when discussing her ideas in the group.
Cô ấy không bị kiềm chế khi thảo luận ý tưởng trong nhóm.
Why do some people feel inhibited in social situations like IELTS?
Tại sao một số người cảm thấy bị kiềm chế trong các tình huống xã hội như IELTS?
Kết hợp từ của Inhibited (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely inhibited Rất kiềm chế | She felt extremely inhibited during the social gathering. Cô ấy cảm thấy rất rụt rè trong buổi tụ tập xã hội. |
Emotionally inhibited Đàn ông không biểu đạt cảm xúc | She felt emotionally inhibited during the social gathering. Cô ấy cảm thấy kì cục về cảm xúc trong buổi gặp gỡ xã hội. |
A little inhibited Hơi e ngại | She felt a little inhibited during the group discussion. Cô ấy cảm thấy hơi kiềm chế trong cuộc thảo luận nhóm. |
Slightly inhibited Hạn chế một chút | She felt slightly inhibited during the social event. Cô ấy cảm thấy hơi kì thị trong sự kiện xã hội. |
Fairly inhibited Tương đối kiềm chế | She felt fairly inhibited during the social gathering. Cô ấy cảm thấy khá kì cục trong buổi tụ họ mạng xã hội. |
Họ từ
Tính từ "inhibited" diễn tả trạng thái hoặc hành vi bị giới hạn, kiềm chế, thường do tâm lý hoặc cảm xúc, khiến cho cá nhân khó khăn trong việc thể hiện bản thân hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và nghĩa tương tự. Phát âm ở hai phương ngữ này có thể khác nhau nhẹ về âm điệu, nhưng không làm thay đổi nội dung ý nghĩa. Sự sử dụng của từ "inhibited" phổ biến trong tâm lý học và xã hội học để mô tả các hành vi liên quan đến sự tự tin và khả năng giao tiếp.
Từ "inhibited" có nguồn gốc từ động từ Latin "inhibere", có nghĩa là "cản trở" hoặc "ngăn chặn". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "in-" (không) và động từ "habere" (có). Qua các giai đoạn chuyển tiếp, "inhibited" đã phát triển ý nghĩa liên quan đến cảm giác ngại ngùng hoặc tự ti, ám chỉ việc hạn chế hành vi hoặc biểu hiện do lo lắng hoặc sợ hãi. Hiện nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học để mô tả trạng thái tâm lý của cá nhân.
Từ "inhibited" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, nó thường liên quan đến việc mô tả cảm xúc, hành vi hoặc trạng thái tâm lý của cá nhân. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và xã hội học để chỉ những người gặp khó khăn trong việc thể hiện bản thân do áp lực xã hội hoặc tự ti.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp