Bản dịch của từ Inhibiting trong tiếng Việt
Inhibiting

Inhibiting(Verb)
Dạng động từ của Inhibiting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inhibit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inhibited |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inhibited |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inhibits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inhibiting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inhibiting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "inhibit", có nghĩa là ngăn chặn hoặc kiềm chế một hành động, quá trình hoặc phản ứng nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, tế bào hay các chất hóa học. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "inhibiting" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay hình thức viết.
Từ "inhibiting" có nguồn gốc từ động từ Latin "inhibere", bao gồm tiền tố "in-" nghĩa là "không" và động từ "habere" nghĩa là "có". Trong tiếng Latinh, "inhibere" mang nghĩa "trói buộc" hoặc "ngăn cản". Từ thế kỷ 15, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh, giữ nguyên nghĩa là ngăn chặn hoặc ức chế một hành động hoặc diễn tiến nào đó. Điều này thể hiện trong nghĩa hiện tại của "inhibiting", chỉ việc làm giảm hoặc chặn đứng sự tiến triển của một quá trình hay hành vi.
Từ "inhibiting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bài thi Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh về tâm lý học, hóa học và sinh học, nơi diễn tả quá trình làm giảm hoặc ngăn chặn một hoạt động hoặc phản ứng. Từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu về tác động của các yếu tố bên ngoài đến hành vi và sự phát triển.
Họ từ
Từ "inhibiting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "inhibit", có nghĩa là ngăn chặn hoặc kiềm chế một hành động, quá trình hoặc phản ứng nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, tế bào hay các chất hóa học. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "inhibiting" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay hình thức viết.
Từ "inhibiting" có nguồn gốc từ động từ Latin "inhibere", bao gồm tiền tố "in-" nghĩa là "không" và động từ "habere" nghĩa là "có". Trong tiếng Latinh, "inhibere" mang nghĩa "trói buộc" hoặc "ngăn cản". Từ thế kỷ 15, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh, giữ nguyên nghĩa là ngăn chặn hoặc ức chế một hành động hoặc diễn tiến nào đó. Điều này thể hiện trong nghĩa hiện tại của "inhibiting", chỉ việc làm giảm hoặc chặn đứng sự tiến triển của một quá trình hay hành vi.
Từ "inhibiting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bài thi Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh về tâm lý học, hóa học và sinh học, nơi diễn tả quá trình làm giảm hoặc ngăn chặn một hoạt động hoặc phản ứng. Từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu về tác động của các yếu tố bên ngoài đến hành vi và sự phát triển.
