Bản dịch của từ Inhibiting trong tiếng Việt

Inhibiting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inhibiting(Verb)

ɪnhˈɪbətɪŋ
ɪnhˈɪbətɪŋ
01

Để kiềm chế, cản trở hoặc ngăn chặn (một hành động hoặc quá trình)

To restrain hinder or prevent an action or process.

Ví dụ

Dạng động từ của Inhibiting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inhibit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inhibited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inhibited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inhibits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inhibiting

Inhibiting(Adjective)

ɪnhˈɪbətɪŋ
ɪnhˈɪbətɪŋ
01

Có xu hướng ức chế hoặc làm chậm một quá trình hoặc phản ứng.

Tending to inhibit or slow down a process or reaction.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ