Bản dịch của từ Inhibiting trong tiếng Việt
Inhibiting
Inhibiting (Verb)
Social media can inhibit open discussions among different viewpoints.
Mạng xã hội có thể ngăn cản các cuộc thảo luận cởi mở giữa các quan điểm.
Inhibiting communication can lead to misunderstandings in relationships.
Ngăn cản giao tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm trong các mối quan hệ.
Does social pressure inhibit people from expressing their true feelings?
Áp lực xã hội có ngăn cản mọi người bày tỏ cảm xúc thật không?
Dạng động từ của Inhibiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inhibit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inhibited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inhibited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inhibits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inhibiting |
Inhibiting (Adjective)
His inhibiting behavior stops others from sharing their opinions freely.
Hành vi kiềm chế của anh ấy ngăn cản người khác chia sẻ ý kiến.
The inhibiting rules in the group made discussions less engaging.
Các quy tắc kiềm chế trong nhóm làm cho các cuộc thảo luận kém hấp dẫn.
Are inhibiting attitudes common in social gatherings among teenagers?
Liệu thái độ kiềm chế có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "inhibiting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "inhibit", có nghĩa là ngăn chặn hoặc kiềm chế một hành động, quá trình hoặc phản ứng nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, tế bào hay các chất hóa học. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "inhibiting" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay hình thức viết.
Từ "inhibiting" có nguồn gốc từ động từ Latin "inhibere", bao gồm tiền tố "in-" nghĩa là "không" và động từ "habere" nghĩa là "có". Trong tiếng Latinh, "inhibere" mang nghĩa "trói buộc" hoặc "ngăn cản". Từ thế kỷ 15, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh, giữ nguyên nghĩa là ngăn chặn hoặc ức chế một hành động hoặc diễn tiến nào đó. Điều này thể hiện trong nghĩa hiện tại của "inhibiting", chỉ việc làm giảm hoặc chặn đứng sự tiến triển của một quá trình hay hành vi.
Từ "inhibiting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bài thi Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh về tâm lý học, hóa học và sinh học, nơi diễn tả quá trình làm giảm hoặc ngăn chặn một hoạt động hoặc phản ứng. Từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu về tác động của các yếu tố bên ngoài đến hành vi và sự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp