Bản dịch của từ Inimical trong tiếng Việt
Inimical

Inimical (Adjective)
His inimical behavior towards his colleagues led to conflicts.
Hành vi gây hại của anh ta đối với đồng nghiệp dẫn đến xung đột.
The inimical attitude of the rival company affected our business negatively.
Thái độ gây hại của công ty đối thủ ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp của chúng tôi.
The inimical remarks he made during the meeting created tension.
Những lời bình luận gây hại mà anh ta đã nói trong cuộc họp tạo ra căng thẳng.
Dạng tính từ của Inimical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inimical Không hợp lý | More inimical Phi lôgic hơn | Most inimical Vô nghĩa nhất |
Họ từ
Từ "inimical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inimicus", nghĩa là thù địch hay không thân thiện. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố hay hành động gây hại hoặc bất lợi đối với một thứ gì đó. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau, với âm "i" trong "inimical" thường được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh. Phạm vi sử dụng chủ yếu thiên về văn viết chính thức và học thuật.
Từ "inimical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inimicalis", trong đó "inimicus" có nghĩa là "kẻ thù" (từ "in-" nghĩa là "không" và "amicus" nghĩa là "bạn"). Từ này đã phát triển từ thời Trung cổ để chỉ những mối quan hệ đối kháng, thù địch. Ngày nay, "inimical" được sử dụng để mô tả những điều hoặc thái độ có tính chất chống đối, bất lợi, vì những nguyên gốc thù địch của nó vẫn duy trì trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "inimical" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài đọc ở mức độ nâng cao, thường liên quan đến chủ đề về xung đột hoặc đối kháng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, từ này được dùng để mô tả những yếu tố hoặc điều kiện gây hại hoặc không thuận lợi cho một tình huống nhất định, như trong các cuộc thảo luận về môi trường hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp