Bản dịch của từ Inimical trong tiếng Việt

Inimical

Adjective

Inimical (Adjective)

ɪnˈɪmɪkl̩
ɪnˈɪmɪkl̩
01

Có xu hướng cản trở hoặc làm hại.

Tending to obstruct or harm.

Ví dụ

His inimical behavior towards his colleagues led to conflicts.

Hành vi gây hại của anh ta đối với đồng nghiệp dẫn đến xung đột.

The inimical attitude of the rival company affected our business negatively.

Thái độ gây hại của công ty đối thủ ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp của chúng tôi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inimical

Không có idiom phù hợp